Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ in, photo

## **打印** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ **打印** bao gồm ba phần tử: - **巾 (jīn):** Chỉ mũ mão, mão. - **大 (dà):** Chỉ lớn. - **人 (rén):** Chỉ người. ### **Ý nghĩa chính** Chữ **打印** ban đầu có nghĩa là "đội mũ to", sau đó mở rộng để biểu thị hành động "in". Ngày nay, nó thường được sử dụng với nghĩa "in ấn". ### **Các câu ví dụ** - 我需要打印一些文件。 (Wǒ xūyào dàyìn yīxiē wénjiàn.) Tôi cần in một số tài liệu. - 这台打印机已经坏了。 (Zhè tái dàyìnjī yǐjīng huàile.) Máy in này đã hỏng rồi. - 请帮我打印一份简历。 (Qǐng bāng wǒ dàyìn yīfèn jìlì.) Vui lòng giúp tôi in một bản CV. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **打印** là **印**. Nó có chứa các phần tử sau: - **巾 (jīn):** Chỉ mũ mão, mão. - **文 (wén):** Chỉ văn bản, hoa văn. - **人 (rén):** Chỉ người. Chữ **文** trong chữ phồn thể của **打印** tượng trưng cho các hoa văn hoặc biểu tượng được in trên đồ vật. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **打印** được giải thích theo nghĩa đen là "đội mũ to". Mũ to tượng trưng cho sự mở rộng ý thức và giác ngộ. Do đó, chữ **打印** được coi là một phép ẩn dụ cho état cao nhất của sự giác ngộ, nơi mà người ta có thể nhìn thấu bản chất của vạn vật. #### **Một số trích dẫn trong Đạo gia liên quan đến chữ **打印**:** - "大化吞万物,小化生万物。打印无处不印。" (Dàhuà tūn wànwù, xiǎohuà shēng wànwù. Dàyìn wúchù bù yìn.) Sự biến đổi vĩ đại nuốt chửng vạn vật, sự biến đổi nhỏ tạo ra vạn vật. Chữ **打印** được in ở khắp mọi nơi. - "无中生有,有中生无。打印之妙,莫可名状。" (Wúzhōng shēng yǒu, yǒuzhōng shēng wú. Dàyìn zhī miào, mòkě míngzhuàng.) Từ hư vô mà sinh hữu, từ hữu mà sinh hư vô. Sự tinh tế của chữ **打印** không thể diễn tả thành lời. #### **Ứng dụng trong Đạo gia** Chữ **打印** được sử dụng trong Đạo gia để: - Tượng trưng cho trạng thái giác ngộ. - Biểu thị sự mở rộng ý thức. - Giúp hành giả đạt đến mức độ hiểu biết sâu sắc hơn về Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH