phân tích về chữ nhiều, lượng lớn, hàng loạt
## Chữ **大量**
### Cấu tạo của chữ
Chữ **大量** gồm 2 bộ thủ:
- **大** (đại): Có nghĩa là lớn.
- **量** (lượng): Có nghĩa là chiều dài, độ dài, lượng đo.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ **大量** có nghĩa là "nhiều, lớn về số lượng". Nó thường được dùng để chỉ một lượng lớn hoặc một số lượng lớn. Ví dụ:
- 大量的游客 (dàliàng de yóukè): Một lượng lớn khách du lịch.
- 大量的食物 (dàliàng de shíwù): Một lượng lớn thức ăn.
### Các câu ví dụ
- 大量的顾客涌入商店。(`dàliàng de gùkè yǒngrù shāngdiàn`): Khách hàng đổ vào cửa hàng rất đông.
- 由于疫情,大量的航班被取消。(`yīnwèi yìqíng,dàliàng de hángbān bèi qǔxiāo`): Do dịch bệnh, nhiều chuyến bay đã bị hủy.
- 超市里有大量的蔬菜水果。(`chāoshì lǐ yǒu dàliàng de shūcài shuǐguǒ`): Siêu thị có nhiều loại rau củ quả.
- 这本书包含了大量的信息。(`zhè běn shū bāohánle dàliàng de xìnxī`): Cuốn sách này chứa nhiều thông tin.
- 活动期间,大量的奖品等着你。(`huódòng qījiān,dàliàng de jiǎngpǐn děngzhe nǐ`): Trong thời gian diễn ra hoạt động, nhiều phần thưởng đang chờ đón bạn.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của **大量** là **大量**. Chữ phồn thể có hình thức phức tạp hơn so với chữ giản thể.
**大** (phồn thể): Gồm 3 bộ thủ:
- **人** (nhân): Có nghĩa là người.
- **八** (bát): Có nghĩa là số tám.
- **口** (khẩu): Có nghĩa là miệng.
**量** (phồn thể): Gồm 2 bộ thủ:
- **鬥** (đấu): Có nghĩa là cái đấu (dụng cụ đong lường).
- **米** (mễ): Có nghĩa là gạo.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **大量** mang ý nghĩa về sự viên mãn, đầy đủ, toàn diện. Nó chỉ trạng thái hoàn hảo, không thiếu sót điều gì. Chữ **大** trong Đạo gia tượng trưng cho Đạo, tức là nguồn gốc của vũ trụ, còn chữ **量** tượng trưng cho sự biến hóa vô tận của Đạo. Do đó, **大量** đại diện cho sự hòa hợp hoàn hảo giữa nguyên lý Đạo và sự vận động của vũ trụ.