Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhiều, lượng lớn, hàng loạt

## Chữ **大量** ### Cấu tạo của chữ Chữ **大量** gồm 2 bộ thủ: - **大** (đại): Có nghĩa là lớn. - **量** (lượng): Có nghĩa là chiều dài, độ dài, lượng đo. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ **大量** có nghĩa là "nhiều, lớn về số lượng". Nó thường được dùng để chỉ một lượng lớn hoặc một số lượng lớn. Ví dụ: - 大量的游客 (dàliàng de yóukè): Một lượng lớn khách du lịch. - 大量的食物 (dàliàng de shíwù): Một lượng lớn thức ăn. ### Các câu ví dụ - 大量的顾客涌入商店。(`dàliàng de gùkè yǒngrù shāngdiàn`): Khách hàng đổ vào cửa hàng rất đông. - 由于疫情,大量的航班被取消。(`yīnwèi yìqíng,dàliàng de hángbān bèi qǔxiāo`): Do dịch bệnh, nhiều chuyến bay đã bị hủy. - 超市里有大量的蔬菜水果。(`chāoshì lǐ yǒu dàliàng de shūcài shuǐguǒ`): Siêu thị có nhiều loại rau củ quả. - 这本书包含了大量的信息。(`zhè běn shū bāohánle dàliàng de xìnxī`): Cuốn sách này chứa nhiều thông tin. - 活动期间,大量的奖品等着你。(`huódòng qījiān,dàliàng de jiǎngpǐn děngzhe nǐ`): Trong thời gian diễn ra hoạt động, nhiều phần thưởng đang chờ đón bạn. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **大量** là **大量**. Chữ phồn thể có hình thức phức tạp hơn so với chữ giản thể. **大** (phồn thể): Gồm 3 bộ thủ: - **人** (nhân): Có nghĩa là người. - **八** (bát): Có nghĩa là số tám. - **口** (khẩu): Có nghĩa là miệng. **量** (phồn thể): Gồm 2 bộ thủ: - **鬥** (đấu): Có nghĩa là cái đấu (dụng cụ đong lường). - **米** (mễ): Có nghĩa là gạo. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **大量** mang ý nghĩa về sự viên mãn, đầy đủ, toàn diện. Nó chỉ trạng thái hoàn hảo, không thiếu sót điều gì. Chữ **大** trong Đạo gia tượng trưng cho Đạo, tức là nguồn gốc của vũ trụ, còn chữ **量** tượng trưng cho sự biến hóa vô tận của Đạo. Do đó, **大量** đại diện cho sự hòa hợp hoàn hảo giữa nguyên lý Đạo và sự vận động của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH