Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **打算** gồm có 2 phần: - 部首 (gốc chữ): **歹** (đái), nghĩa là "xấu" - Phụ âm: **旦** (đán), nghĩa là "sáng sớm" **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Đ打算 có nghĩa là "dự định", "kế hoạch", "có ý định làm gì đó". **3. Các câu ví dụ**
- 我**打算**明天去公园。 Wǒ **dǎsuàn** míngtiān qù gōngyuán. Tôi **định** ngày mai đi công viên. - 他**打算**买一辆新车。 Tā **dǎsuàn** mǎi yíliàng xīnchē. Anh ấy **có ý định** mua một chiếc ô tô mới. - 我们**打算**明年结婚。 Wǒmen **dǎsuàn** míngnián jiéhūn. Chúng tôi **kế hoạch** kết hôn vào năm sau. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của **打算** là **打算**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **歹** (gốc chữ): Vẫn có nghĩa là "xấu". - **旦** (phụ âm): Vẫn có nghĩa là "sáng sớm". - **三** (bên phải): Có nghĩa là "ba". Sự kết hợp của các bộ phận này gợi ý rằng "dự định" hay "kế hoạch" thường được hình thành trong thời gian tươi sáng và đầy hứa hẹn (sáng sớm), nhưng cũng có thể đi kèm với một số yếu tố tiêu cực (gốc chữ "歹"). **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ **打算** có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến bản chất vô thường của cuộc sống và tầm quan trọng của việc theo dòng chảy tự nhiên. Theo quan điểm Đạo giáo: - **打算** đại diện cho ham muốn kiểm soát và dự đoán tương lai, điều này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng và bất hạnh. - Để sống hòa hợp với Đạo, người ta nên từ bỏ **打算** và thay vào đó tập trung vào việc sống trong hiện tại, chấp nhận mọi thứ như chúng đến và hành động một cách tự nhiên. - **打算** cũng có thể được coi là một hình thức chấp trước, thứ có thể cản trở sự tiến hóa tâm linh và ngăn cản cá nhân đạt được giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy