Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cái

## Chữ 子(桌子) ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 子 (zǐ) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ 木 (mù): Gỗ - Bộ 丨 (gǔn): Một nét thẳng đứng ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ 子 (zǐ) có nghĩa là "con, đứa trẻ". Nó cũng có thể có nghĩa là "hạt", "hạt giống", "cái nhỏ" hoặc "cái bé". ### 3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt) - **桌子上有书。** (zhuō zi shàng yǒu shū.) - Trên bàn có sách. - **她是我的儿子。** (tā shì wǒ de ér zi.) - Cô ấy là con trai của tôi. - **这颗种子很小。** (zhè kē zhǒng zi hěn xiǎo.) - Hạt giống này rất nhỏ. - **我是你的孩子。** (wǒ shì nǐ de háizi.) - Tôi là con của bạn. - **这本书是关于孩子们的。** (zhè běn shū shì guānyú háizi men de.) - Cuốn sách này nói về trẻ em. ### 4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể nữa) **繁體字:** 子 Chữ phồn thể của 子 có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, gồm có: - Bộ 木 (mù): Gỗ - Bộ 丨 (gǔn): Một nét thẳng đứng - Bộ 乙 (yǐ): Một nét ngang ngắn - Bộ 乚 (yǐn): Một nét cong ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 子 (zǐ) có ý nghĩa rất sâu sắc. Nó đại diện cho nguyên lý âm và nguyên lý thụ động trong vũ trụ. Tử được coi là khởi nguồn của vạn vật, là nguồn gốc của mọi sự sống. Tử cũng được liên kết với khái niệm "vô vi" (無爲), có nghĩa là hành động không can thiệp. Đạo gia tin rằng bằng cách hành động theo nguyên tắc vô vi, con người có thể đạt được sự hòa hợp với Đạo và đạt được giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH