Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **这儿** (zhèr) trong tiếng Trung là một đại từ chỉ nơi chốn, dùng để chỉ vị trí gần người nói.
**1. Cấu Tạo của Chữ**Chữ 这儿 bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ 首 (部首):** 部 (bù) - bộ phận chỉ nhà cửa, nơi chốn * **Phần còn lại:** 此 (cǐ) - hàm ý chỉ sự gần gũiKết hợp lại, chữ 这儿 nghĩa là "nơi gần đây".
**2. Ý Nghĩa Chính**Ý nghĩa chính: Nơi chốn gần người nói, thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể trong phạm vi gần.
**3. Các Câu Ví dụ****Câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch tiếng Việt**
这本书在这儿。| Zhè běn shū zài zhèr. | Cuốn sách này ở đây.
我的钥匙在这儿。| Wǒ de yàoshi zài zhèr. | Chìa khoá của tôi ở đây.
我们在这儿见面吧。| Wǒmen zài zhèr jiànmiàn ba. | Chúng ta gặp nhau ở đây nhé.
你在这儿做什么?| Nǐ zài zhèr zuò shénme? | Bạn đang làm gì ở đây vậy?
**4. Chữ Phồn Thể**Chữ phồn thể của **这儿** là 此處 (cǐchù).
Phân tích chữ phồn thể:
* **部 首:** 部 (bù) * **Phần còn lại:** 此 (cǐ) * **Phần bổ sung:** 處 (chù) - hàm ý chỉ nơi chốnChữ phồn thể nhấn mạnh thêm yếu tố "nơi chốn" trong ý nghĩa của chữ.
**5. Ý Nghĩa trong Đạo Gia**Trong Đạo gia, chữ **这儿** có ý nghĩa đặc biệt, biểu tượng cho sự hiện diện của Đạo (Đường lối Tự nhiên) ngay tại đây và lúc này.
Đạo gia dạy rằng Đạo không phải là một khái niệm trừu tượng hay ở một nơi xa xôi, mà luôn hiện hữu ngay trong mỗi chúng ta và trong mọi nơi xung quanh. Vì vậy, chữ **这儿** là lời nhắc nhở rằng chúng ta có thể tìm thấy Đạo ngay trong giây phút hiện tại.
Với ý nghĩa này, chữ **这儿** là một lời mời gọi chúng ta chú ý đến hiện tại, sống trong sự toàn tâm toàn ý và hòa hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy