Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xa

## Chữ **远** trong tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ **远** (yǎn) trong tiếng Trung là một chữ tượng hình được cấu tạo từ hai bộ phận: - **⻌ (cù)**: biểu thị cai quản, làm chủ - **辶 (sước)**: biểu thị sự vận động, tiến triển ### Ý nghĩa chính của cụm từ Tổng hợp hai bộ phận trên, chữ **远** mang ý nghĩa: - Đi xa, cách xa - Vượt xa, cao hơn - Khó đạt đến, mơ hồ ### Các câu ví dụ **1. 远离 (yuǎn lì)** - Tránh xa **2. 心远地自偏 (xīnyuǎndìzìpiān)** - Lòng xa thì đất tự xa **3. 物以类聚,人以群分 (wù yǐ lèijù, rén yǐ qúnfēn)** - Vạn vật cùng loại tụ lại, người cùng nhóm chia nhau **4. 登高望远 (dēnggāowàngyuǎn)** - Lên cao nhìn xa **5. 海阔天空 (hǎikuòtiānkōng)** - Biển rộng trời cao ### Chữ phồn thể **遠** (yuǎn) - Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể: - **鑷 (niè)**: biểu thị một vật dài - ** sous (sǚ)**: biểu thị rơi xuống - ** giọt (dī)**: biểu thị nước - ** điền (tián)**: biểu thị ruộng đất, đồng ruộng - ** tam (sān)**: biểu thị con số ba Phân tích ý nghĩa phồn thể: Nước thấm xuống ruộng đất, lâu ngày tích tụ tạo thành một dòng sông chảy dài, biểu thị cho sự vận động không ngừng và khoảng cách xa xôi. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **远** có ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho: - **Vô vi (vô hành động):** Không can thiệp vào sự vận động tự nhiên của vũ trụ, để mọi thứ diễn ra thuận theo Đạo. - **Tự nhiên (tự nhiên):** Theo đuổi lối sống đơn giản, hài hòa với thiên nhiên và bản tính con người. - **Phóng khoáng (thoát tục):** Không bám chấp vào thế sự, sống tự do tự tại, vượt thoát khỏi những hạn chế của thế giới vật chất. - **Hòa hợp (hòa hợp):** Tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả mối quan hệ với người khác và môi trường.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH