Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vé xe

**

Chữ 车票**

**

1. Cấu tạo của chữ**

- Chữ "车" (chē) là một chữ tượng hình, mô tả một chiếc xe có bánh xe. - Chữ "票" (piào) là một chữ tượng thanh, mô tả âm thanh của một tiếng trống. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Cụm từ "车票" (chēpiào) có nghĩa là "vé tàu". Nó dùng để chỉ một tờ giấy hoặc một thẻ điện tử cho phép người giữ lên tàu hỏa, xe buýt hoặc các phương tiện giao thông công cộng khác. **

3. Các câu ví dụ**

- 我明天要去北京,已经买好了车票。 (Wǒ míngtiān yào qù Běijīng, yǐjīng mǎihǎo le chēpiào.) Dịch: Ngày mai tôi sẽ đến Bắc Kinh, tôi đã mua vé tàu rồi. - 请出示您的车票。 (Qǐng chūshì nín de chēpiào.) Dịch: Vui lòng xuất trình vé tàu của bạn. - 这张车票是到上海的。 (Zhè zhāng chēpiào shì dào Shànghǎi de.) Dịch: Tấm vé tàu này đến Thượng Hải. **

4. Chữ phồn thể**

- Chữ phồn thể của "车" là 車. Nó có hai bộ phận: "辵" (chuò), có nghĩa là đi bộ, và "車" (chē), có nghĩa là xe. Bộ phận "辵" biểu thị sự vận động, trong khi bộ phận "車" biểu thị phương tiện để vận động. - Chữ phồn thể của "票" là 疌. Nó có một bộ phận ngữ âm "票" (piào) và một bộ phận biểu nghĩa " DISEASE "(bệnh). Bộ phận "疾" biểu thị một căn bệnh, trong khi bộ phận "票" biểu thị âm thanh của tiếng trống. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "车" tượng trưng cho hành trình cuộc đời. Bánh xe tượng trưng cho sự thay đổi và biến động liên tục của cuộc sống. Chữ "票" tượng trưng cho định mệnh hoặc số phận. Cùng nhau, "车票" đại diện cho quan niệm của Đạo gia về cuộc sống như một hành trình đã được định sẵn, nơi chúng ta phải thích nghi và vượt qua những thay đổi liên tục.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH