Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "洗" là một chữ tượng hình, gồm hai bộ phận:
**2. Ý nghĩa chính của chữ**
Ý nghĩa chính của chữ "洗" là: làm sạch, tẩy rửa, gột rửa.
**3. Các câu ví dụ**
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
洗澡 | xǐzǎo | Tắm rửa |
洗车 | xǐchē | Rửa xe |
洗衣服 | xǐ yīfu | Giặt quần áo |
洗罪 | xǐzuì | Gột rửa tội lỗi |
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "洗" là 涮.
Chữ phồn thể này gồm:
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "洗" có ý nghĩa rất sâu sắc, tượng trưng cho:
Ví dụ của Đạo gia về chữ "洗":
"Tâm như thủy, tĩnh nhi khả tẩy" (Tâm như nước, tĩnh thì tự rửa sạch)
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy