Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ)

**Chữ 彼女 (tā)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "她" (tā) được cấu tạo từ hai bộ thủ: - Bộ thủ 女 (nữ): Bên trái, tượng trưng cho phụ nữ. - Bộ thủ 她: Bên phải, dùng để chỉ các đặc điểm của phụ nữ. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "她" có ý nghĩa chính là "cô ấy". Nó được sử dụng để chỉ một người phụ nữ hoặc cô gái được nói đến trước đó. **3. Các câu ví dụ** - 她是一个美丽的女人。 (Tā shì yīgè měilì de nǚrén.) Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp. - 我喜欢她。 (Wǒ xǐhuān tā.) Tôi thích cô ấy. - 她很聪明。 (Tā hěn cōngmíng.) Cô ấy rất thông minh. - 她是一个好朋友。 (Tā shì yīgè hǎo péngyǒu.) Cô ấy là một người bạn tốt. - 她很善良。 (Tā hěn shànliáng.) Cô ấy rất tốt bụng. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "她" là "她". Nó được viết với nhiều nét hơn và phức tạp hơn chữ giản thể. **Phân tích về chữ phồn thể** Chữ phồn thể "她" bao gồm các bộ thủ sau: - 女 (nữ): Bên trái, tượng trưng cho phụ nữ. - 戈 (qua): Phía trên, tượng trưng cho cây giáo hoặc vũ khí. - 也 (dã): Bên dưới, tượng trưng cho sự giống nhau hoặc cùng loại. Chữ "戈" ngụ ý rằng một người phụ nữ là một chiến binh mạnh mẽ và có khả năng. Chữ "也" chỉ ra rằng một người phụ nữ cũng giống như nam giới, có khả năng và đóng vai trò quan trọng trong xã hội. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "她" đại diện cho tính âm và tính tiếp nhận. Nó là biểu tượng của sức mạnh dịu dàng, nuôi dưỡng và sáng tạo của nữ tính. Chữ "她" nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc cân bằng giữa tính âm và tính dương trong bản thân và trong thế giới. Nó thúc đẩy chúng ta đón nhận và nuôi dưỡng các đặc điểm nữ tính của bản mình, chẳng hạn như trực giác, lòng trắc ẩn và khả năng sinh sôi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH