Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "比" trong tiếng Trung
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "比" trong tiếng Trung là một chữ hội ý, bao gồm ba bộ phận:
* Bộ "Nhân" (人): Đại diện cho con người. * Hai nét cong: Đại diện cho hai tách thuốc. * Nét ngang nhỏ: Đại diện cho tay cầm tách thuốc.2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của chữ "比" là so sánh, đối chiếu. Nó dùng để thể hiện sự giống nhau hoặc khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "比" là "比". Chữ phồn thể này cũng là một chữ hội ý, bao gồm các bộ phận sau:
* Bộ "Nhân" (人): Đại diện cho con người. * Hai nét cong: Đại diện cho hai tách thuốc. * Ba nét cong nhỏ: Đại diện cho ba ngón tay cầm tách thuốc.5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "比" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho nguyên tắc "Vô vi" (不为), tức là không hành động, không can thiệp mà để mọi vật diễn ra tự nhiên.
Biểu tượng "比" cho thấy rằng khi chúng ta so sánh hoặc đối chiếu, chúng ta dễ mất đi sự khách quan và vô tư.
Thay vào đó, Đạo gia khuyến khích chúng ta chấp nhận sự việc như chúng vốn có, không phán xét, so sánh hay can thiệp vào quá trình tự nhiên.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy