Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lão bách tính

**

Chữ 老百姓: Một Phân Tích Toàn Diện**

** **

1. Cấu Tạo Của Chữ**

** Chữ 老百姓 bao gồm ba bộ phận: * 老 (lǎo): Biểu thị sự già, lâu đời. * 百 (bǎi): Biểu thị số một trăm, tượng trưng cho nhiều, bách tính. * 姓 (xìng): Biểu thị họ, dòng họ, cũng có thể hiểu rộng hơn là người dân. **

2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**

** 老百姓 nghĩa đen là "người dân già", nhưng thường được dùng để chỉ những người dân thường, bá tánh, đại chúng, không phân biệt tuổi tác. **

3. Các Câu Ví Dụ**

** * 老百姓都很勤劳。 (Lǎobǎixìng dōu hěn qínláo.) Người dân rất chăm chỉ. * 中国的老百姓生活水平在不断提高。 (Zhōngguó de lǎobǎixìng shēnghuópǐngjūn zài bùduàn tígāo.) Mức sống của người dân Trung Quốc đang không ngừng được nâng cao. * 政府要为老百姓办实事。 (Zhèngfǔ yào wèi lǎobǎixìng bàn shíshì.) Chính phủ phải làm những việc thiết thực cho người dân. **

4. Chữ Phồn Thể**

** Chữ phồn thể của 老百姓 là **老百姓**. **Phân Tích Chữ Phồn Thể:** * **老 (lǎo):** Phồn thể là **老**. * **百 (bǎi):** Phồn thể là **百**. * **姓 (xìng):** Phồn thể là **姓**. **

5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia**

** Trong Đạo gia, 老百姓 là cụm từ rất quan trọng, thường được dùng để chỉ trạng thái tự nhiên, thuần khiết, hòa hợp với Đạo của con người. Theo Đạo gia, con người sinh ra trong trạng thái 老百姓, tức là thuần khiết, không phân biệt, không chấp trước. Tuy nhiên, khi con người trưởng thành, họ dần dần bị ảnh hưởng bởi thế tục, mất đi sự trong sáng và trở nên phức tạp. Đạo gia chủ trương rằng để đạt được sự khai sáng và giải thoát, con người cần phải trở về với trạng thái 老百姓, tức là từ bỏ những ham muốn và执著, sống hòa hợp với tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH