Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sức mạnh

## Sức Mạnh: 力量 (Lìliàng) trong Văn Hóa Trung Hoa

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 力量 bao gồm hai thành phần: 力 (lì), nghĩa là "sức mạnh", và 量 (liàng), nghĩa là "lượng". Do đó, 力量 có nghĩa là "sức mạnh được đo lường".


**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

力量 đề cập đến khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể. Nó có thể bao gồm cả sức mạnh thể chất và sức mạnh tinh thần.


**3. Các câu ví dụ**

- **Tiếng Trung:** 他拥有非凡的力量。 **Pinyin:** Tā yǒngyǒu fēifán de lìliàng. **Dịch sang tiếng Việt:** Anh ta sở hữu một sức mạnh phi thường. - **Tiếng Trung:** 这个任务需要很大的力量和毅力。 **Pinyin:** Zhègè rènwù xūyào hěn dà de lìliàng hé yìlì. **Dịch sang tiếng Việt:** Nhiệm vụ này đòi hỏi sức mạnh và sự kiên trì rất lớn. - **Tiếng Trung:** 他的领导力给了我们无穷的力量。 **Pinyin:** Tā de lǐngdǎolì gěi le wǒmen wúqióng de lìliàng. **Dịch sang tiếng Việt:** Lãnh đạo của anh ấy đã tiếp thêm cho chúng tôi vô số sức mạnh. - **Tiếng Trung:** 只有靠自己的力量,我们才能取得成功。 **Pinyin:** Zhǐyǒu kào zìjǐ de lìliàng, wǒmen cái néng qǔdé chénggōng. **Dịch sang tiếng Việt:** Chỉ dựa vào chính sức mạnh của mình, chúng ta mới có thể thành công. - **Tiếng Trung:** 在困难面前,我们必须团结起来,发挥我们的力量。 **Pinyin:** Zài kùnnán miànqián, wǒmen bìxū tuánjié qǐlái, fāhuī wǒmen de lìliàng. **Dịch sang tiếng Việt:** Trước những khó khăn, chúng ta phải đoàn kết lại và phát huy sức mạnh của mình.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 力量 là 力說 (lìliàng). Chữ này bao gồm hai thành phần:

- **Thành phần bên trái (力):** Hình ảnh của một cánh tay khỏe mạnh đang nâng vật nặng. - **Thành phần bên phải (說):** Hình ảnh của một gánh nặng được treo trên một chiếc gậy.

Chữ phồn thể này minh họa rõ hơn ý nghĩa của 力量, là sức mạnh được sử dụng để nâng đỡ và mang vác.


**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 力量 được coi là một biểu hiện của Đạo, nguồn năng lượng cơ bản của vũ trụ. Sức mạnh này là thứ thúc đẩy sự sáng tạo, biến đổi và tăng trưởng.

Các nhà Đạo gia tin rằng việc khai thác 力量 không liên quan đến việc sử dụng vũ lực thô bạo mà liên quan đến việc hiểu và tuân theo các nguyên tắc của Đạo. Bằng cách sống hài hòa với Đạo, chúng ta có thể truy cập vào nguồn sức mạnh vô hạn này.

Các câu ví dụ về ý nghĩa của 力量 trong Đạo gia:

- **Tiếng Trung:** 道生一,一生二,二生三,三生万物。 **Pinyin:** Dào shēng yī, yī shēng èr, èr shēng sān, sān shēng wànwù. **Dịch sang tiếng Việt:** Đạo sinh ra Một, Một sinh ra Hai, Hai sinh ra Ba, Ba sinh ra vạn vật. - **Tiếng Trung:** 万物负阴而抱阳,冲气以为和。 **Pinyin:** Wànwù fù yīn ér bào yáng, chōngqì yǐwéi hé. **Dịch sang tiếng Việt:** Vạn vật chứa âm mà ôm dương, xung động hóa hòa. - **Tiếng Trung:** 人法地,地法天,天法道,道法自然。 **Pinyin:** Rén fǎ dì, dì fǎ tiān, tiān fǎ dào, dào fǎ zìrán. **Dịch sang tiếng Việt:** Người thuận theo Đất, Đất thuận theo Trời, Trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH