Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 联合 gồm:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
意 nghĩa: Hợp nhất, đoàn kết, liên hợp
3. Các câu ví dụ
Ví dụ 1:
Ví dụ 2:
4. Chữ phồn thể
Unicode: U+8F86
Bộ thủ: 禾
Số nét: 12
Phân tích: Chữ phồn thể gồm:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Theo Đạo gia, 联合 (liánhé) tượng trưng cho sự hài hòa và cân bằng giữa các yếu tố đối lập. Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của Đạo giáo, được gọi là "Vô vi". Vô vi có nghĩa là hành động không can thiệp vào tự nhiên, để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên. Sự hài hòa và cân bằng giữa các yếu tố đối lập là điều cần thiết để duy trì trật tự và hòa bình trong vũ trụ. Ví dụ, trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:
"Hợp Đức, vạn vật đồng nhất. Vạn vật đồng nhất, duy khí động nhi dụng chi nhi bất thấy kỳ hình. Hàm nhi phủ chi, chung nhi ố chi, vũ chi dục chi."
Dịch nghĩa:
"Hòa hợp với Đức, vạn vật cùng chung một khí. Chung một khí, chỉ có khí chuyển động mà thôi, nhưng không thấy được hình tướng của nó. Bao trùm và ấp ủ, trọn vẹn và tràn đầy, nuôi nấng và bảo vệ."
Trong câu này, Lão Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hài hòa và cân bằng trong vũ trụ. Khi vạn vật hòa hợp với Đức, chúng sẽ cùng chung một khí, không thấy được hình tướng, bao trùm và ấp ủ nhau, trọn vẹn và tràn đầy, nuôi nấng và bảo vệ nhau. Đây chính là trạng thái hoàn hảo của vũ trụ, được gọi là "Đại Đồng".
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy