Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vội vã

**连忙 (liánmáng)** **

1. Cấu tạo của chữ** 连忙 bao gồm hai bộ thủ: * Bộ thủ "túc" (足): biểu thị bàn chân, chỉ sự nhanh nhẹn, vội vã * Bộ thủ "tiện" (便): biểu thị sự nhanh chóng, thuận tiện **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 连忙 có nghĩa là vội vàng, nhanh chóng làm một việc gì đó, thường để đáp ứng một nhu cầu cấp thiết. **

3. Các câu ví dụ** * 听到这个消息,他连忙赶来了。 * Tīngdào zhège xiāoxi, tā liánmáng gǎnlái le. * Nghe tin này, anh ấy vội vàng đến ngay. * 天黑了,我连忙把衣服收起来。 * Tiān hēi le, wǒ liánmáng bǎ yīfu shōu qǐlái. * Trời tối rồi, tôi vội vàng cất quần áo đi. * 他连忙写了一封信寄给父母。 * Tā liánmáng xiěle yìfēng xìn jì gěi fùmŭ. * Anh ấy vội vàng viết một lá thư gửi cha mẹ. **

4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 连忙 là **連忙**. ```text 连 (lián) 部首: 足 笔画: 9 忙 (máng) 部首: 便 笔画: 15 ``` **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 连忙 đại diện cho trạng thái "vô vi" (không hành động), nghĩa là hành động một cách tự nhiên và không cố gắng. Khi chúng ta hành động trong trạng thái 连忙, chúng ta không bị thúc đẩy bởi ham muốn hay sợ hãi, mà là hành động theo trực giác và sự khôn ngoan bên trong của chúng ta. 连忙 cũng được coi là một khía cạnh của "phi hành vi", có nghĩa là sống trong sự hòa hợp với Đạo và hành động theo cách phục vụ cho lợi ích của tất cả chúng sinh. Khi chúng ta hành động trong trạng thái 连忙, chúng ta không bị ràng buộc bởi những mong muốn và chấp trước của bản ngã, mà là hành động vì lợi ích lớn hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH