Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mẹ

## **Chữ 妈妈|妈: Tình mẫu tử sâu sắc** ```html

Cấu tạo của chữ

Chữ "妈妈" (māmā) bao gồm hai bộ phận:

``` - Bộ "女" (nǚ): Biểu thị phái nữ. - Bộ "馬" (mǎ): Biểu thị ngựa. ```html

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "妈妈" (māmā) và "妈" (mā) đều có nghĩa là "mẹ". Đây là một trong những từ quan trọng nhất trong tiếng Trung và tượng trưng cho tình yêu thương vô điều kiện của một người mẹ dành cho con.

``` ### **Câu ví dụ** ```html

Tiếng Trung, Pinyin, Dịch tiếng Việt

妈妈的爱是最伟大的。 (Māmā de ài shì zuì wěidà de.) Mẹ là tình yêu vĩ đại nhất.

妈妈总是为我着想。 (Māmā zǒngshì wèi wǒ zháo xiǎng.) Mẹ luôn nghĩ về con.

我爱我的妈妈。 (Wǒ ài wǒ de māmā.) Con yêu mẹ của con.

妈,我永远爱你。 (Mā, wǒ yǒngyuǎn ài nǐ.) Mẹ ơi, con sẽ mãi yêu mẹ.

``` ## **Chữ phồn thể** ```html

Chữ phồn thể: 媽

Chữ phồn thể của "妈妈" là "媽". Chữ này có cấu tạo:

``` - Phần trên là bộ "女" (nǚ). - Phần dưới là bộ "馬" (mǎ). ```html

Phân tích chữ phồn thể

Chữ "媽" có thể được hiểu theo hai cách:

``` - Cách 1: "Ngựa của một người phụ nữ". Điều này gợi ý về vai trò quan trọng của người mẹ trong việc nuôi dạy con cái. - Cách 2: "Một người phụ nữ dựa vào ngựa". Điều này biểu thị sức mạnh và sự kiên trì của một người mẹ khi nuôi dạy con cái. ## **Ý nghĩa trong Đạo giáo** ```html

Nguồn gốc

Trong Đạo giáo, chữ "妈" xuất hiện trong Kinh Đạo Đức kinh của Lão Tử (章25):

``` ``` 有物混成,先天地生。寂兮寥兮,独立而不改,周行而不殆,可以为天下母。吾不知其名,字之曰道,强为之名曰大。大曰逝,逝曰远,远曰反。故道大,天大,地大,人亦大。域中有四大,而人居其一焉。人法地,地法天,天法道,道法自然。 ``` ```html

Dịch nghĩa

Có một vật hỗn độn, sinh ra trước trời đất. Vắng vẻ, quạnh hiu, tự tồn tại mà không thay đổi, vận hành mãi mà không mệt mỏi, có thể làm mẹ của thiên hạ. Ta không biết tên nó, gọi nó là Đạo, cưỡng ép gọi tên nó là Lớn. Lớn gọi là lui đi, lui đi gọi là xa, xa gọi là trở về. Cho nên Đạo lớn, trời lớn, đất lớn, người cũng lớn. Trong vũ trụ có bốn cái lớn, mà người ta là một trong bốn cái đó. Người theo đất, đất theo trời, trời theo Đạo, Đạo theo tự nhiên.

``` ```html

Ý nghĩa

Trong đoạn kinh này, Lão Tử dùng chữ "天下母" (tiānxià mǔ) để chỉ Đạo. Đạo được mô tả như là nguồn gốc của mọi thứ, giống như một người mẹ nuôi dưỡng mọi sinh linh trong vũ trụ.

Tương tự, chữ "妈" trong tiếng Trung cũng được dùng để ám chỉ khái niệm Đạo. Điều này phản ánh tầm quan trọng của tình mẫu tử trong vũ trụ và sự gắn bó sâu sắc giữa con người với Đạo.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH