Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tầng dưới

**

Chữ 楼下

** **

Cấu tạo của chữ

** Chữ "lầu" (楼) bao gồm bộ "miên" (宀) ở trên, biểu thị cho mái nhà, và bộ "lâu" (婁) ở dưới, biểu thị cho một tòa nhà lớn. **

Ý nghĩa chính của cụm từ

** Cụm từ "lầu hạ" (楼下) có nghĩa là "tầng dưới", dùng để chỉ không gian hoặc vị trí nằm ở tầng dưới của một tòa nhà. **

Các câu ví dụ

** * **楼下有间餐厅。** (Lóuxià yǒu jiàn cāntīng.) - Tầng dưới có một nhà hàng. * **我去楼下拿点东西。** (Wǒ qù lóuxià ná diǎn dōngxī.) - Tôi xuống tầng dưới để lấy một vài thứ. * **你住在楼下还是楼上?** (Nǐ zhùzài lóuxià háishi lóushàng?) - Bạn sống ở tầng dưới hay tầng trên? * **他把自行车停在了楼下。** (Tā bǎ zìxíngchē tíngzài le lóuxià.) - Anh ấy đỗ xe đạp ở tầng dưới. * **会议在楼下举行。** (Huìyì zài lóuxià jǔxíng.) - Cuộc họp được tổ chức ở tầng dưới. **

Chữ phồn thể

** Chữ phồn thể của "lầu" (楼) là **樓**. Bộ "miên" (宀) và bộ "lâu" (婁) được kết hợp phức tạp hơn trong chữ phồn thể. **

Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, chữ "lầu" (楼) được coi là biểu tượng cho "cõi trời" hoặc "thiên đường". Tầng dưới (lầu hạ) được xem là thế giới vật chất, nơi mà các mong muốn và chấp trước của con người được sinh ra. Để đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo, người ta cần phải vượt qua "lầu hạ" và vươn tới "cõi trời".
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH