Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tầng, lầu

**Chữ 楼**

Cấu tạo của chữ:

Chữ 楼 gồm có 4 bộ phận:

  1. Bộ miên (宀) ở trên:
  2. Mái nhà, tượng trưng cho nơi ở, sự che chở.
  3. Bộ mộc (木) ở bên trái:
  4. Cây gỗ, tượng trưng cho vật liệu xây dựng.
  5. Bộ nhân (人) ở bên phải:
  6. Người, tượng trưng cho người cư ngụ.
  7. Bộ nhất (-) ở dưới:
  8. Một, tượng trưng cho một ngôi nhà duy nhất.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Ngôi nhà, nơi ở, tòa nhà.

Các câu ví dụ:

  • 楼上有人吗?(Lóushàng yǒurén ma?) - Trên lầu có ai không?
  • 这栋楼很高。(Zhè dòng lóu hěn gāo.) - Tòa nhà này rất cao.
  • 我们住在楼里。(Wǒmen zhùzài lóulǐ.) - Chúng tôi sống trong một tòa nhà.
  • 这座楼里有100层。(Zhè zuò lóulǐ yǒu 100 céng.) - Tòa nhà này có 100 tầng.
  • 这是一座大楼。(Zhè shì yízhuò dàlóu.) - Đây là một tòa nhà lớn.

Chữ phồn thể:

Chữ 樓 phồn thể

Trong chữ phồn thể, chữ 樓 có một số nét thêm so với chữ giản thể:

  • Phần "miên" (宀) có thêm nét chấm ở giữa.
  • Phần "nhân" (人) có thêm hai nét ngang ở giữa.
Những nét thêm này tăng thêm tính trang trọng và phức tạp cho chữ.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 樓 tượng trưng cho sự tu luyện và chứng ngộ. "Lầu" ở đây có nghĩa là "cung điện trên trời", là nơi các vị tiên tu luyện và đạt được sự khai sáng.
Việc xây dựng "lầu" trong Đạo gia được ví như quá trình tu luyện, rèn luyện tâm tính, thanh lọc cơ thể và đạt được sự giác ngộ. "Lầu" càng cao, tượng trưng cho trình độ tu luyện càng cao và sự chứng ngộ càng sâu sắc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH