## **课本 Kèbén**
**Cấu tạo:**
Chữ "课本" bao gồm:
- Bộ "木 mù" (gỗ): Biểu thị cho nền tảng, cấu trúc vững chắc.
- Bộ "口 kǒu" (miệng): Chỉ lời nói, tri thức và học tập.
**Ý nghĩa chính:**
"课本 Kèbén" có nghĩa là sách giáo khoa, tài liệu học tập được sử dụng trong quá trình giảng dạy và học tập tại trường học.
**Các câu ví dụ:**
- 我需要购买一本新的课本。** Wǒ xūyào gòumǎi yì běn xīn de kèbén.** Tôi cần mua một quyển sách giáo khoa mới.
- 今天我们学习了课本上的第一课。** Jīntiān wǒmen xuéxíle kèbénshàngde dì yī kè.** Hôm nay chúng ta học bài đầu tiên trong sách giáo khoa.
- 这本课本很不错,内容丰富,通俗易懂。** Zhè běn kèbén hěn bùcuò, nèiróng fēngfù, tōngsú yìdǒng.** Quyển sách giáo khoa này rất tốt, nội dung phong phú, dễ hiểu.
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của "课本" là "課本 kèbén". Chữ "課" có thêm một nét ở bên trái bộ "口" là "讠 yán" (nói), nhấn mạnh khía cạnh ngôn ngữ và tri thức trong việc học.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ "课本" có ý nghĩa tượng trưng:
- **Nền tảng vững chắc:** Bộ "木" đại diện cho sự vững chắc, kiên định, giống như nền tảng của kiến thức và sự hiểu biết.
- **Tri thức sâu sắc:** Bộ "口" đại diện cho lời nói, trí tuệ và sự lĩnh hội.
- **Sự lĩnh hội liên tục:** Quá trình học tập được ví như một "cuốn sách vô tận" mà chúng ta không ngừng khám phá và lĩnh hội thêm kiến thức.
Vì vậy, trong Đạo gia, chữ "课本" là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và theo đuổi sự lĩnh hội kiến thức không ngừng.