Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
- Bộ thủ: Mễ 米 (vị) - Phụ âm: 志 (ý chí, chí hướng)Ý nghĩa chính của cụm từ:
- Tạp chíCác câu ví dụ:
-他喜欢读杂志。
tā xǐhuan dú zázhì.
Anh ấy thích đọc tạp chí.
这个杂志很有意思。
zhège zázhì hěn yǒuyìsi.
Tạp chí này rất thú vị.
我买了一本杂志。
wǒ mǎile yì běn zázhì.
Tôi đã mua một tạp chí.
Chữ phồn thể:
-繁体字:雜誌
Phồn thể tự: 雜誌
Phân tích: Tạp chí phồn thể gồm có 2 bộ phận: bộ Mễ 米 ở bên trái và bộ Chí 志 ở bên phải. Bộ Mễ 米 tượng trưng cho lương thực, vật nuôi, bộ Chí 志 tượng trưng cho nguyện vọng, mục đích. Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo thành chữ Tạp 志, nghĩa là tạp chí.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
- Trong Đạo gia, chữ 杂志 có ý nghĩa sâu sắc. Bộ Mễ 米 đại diện cho vật chất, bộ Chí 志 đại diện cho tinh thần. Tạp 志 là sự kết hợp giữa vật chất và tinh thần, tượng trưng cho sự hài hòa và cân bằng trong vũ trụ. Đạo gia tin rằng tạp chí là một phần không thể thiếu của trật tự tự nhiên và giúp con người đạt được sự giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy