Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chính thức, trang trọng

**Chính thức (正式)** 1. Cấu tạo của chữ Chữ "chính thức" (正式) trong tiếng Trung bao gồm hai bộ phận: * **部 thủ "正" (zhèng):** Chỉ sự đúng đắn, hợp pháp * **Bộ "式" (shì):** Chỉ hình thức, nghi lễ 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của cụm từ "chính thức" là tuân theo nguyên tắc, quy định hoặc hình thức đã được thiết lập sẵn. Nó bao hàm các khái niệm về tính nghiêm túc, trang trọng và phù hợp. 3. Các câu ví dụ * **中方表示,已正式提出中美高级别经济对话倡议。** (zhōng fāng biǎo shì,yǐ zhèng shì tí chū zhōng měi gāo jí bié jīng jì duì huà chàng yì。) (Phía Trung Quốc tuyên bố đã chính thức đưa ra sáng kiến đối thoại kinh tế cấp cao Trung-Mỹ.) * **我正式向你提出结婚申请。** (wǒ zhèng shì xiàng nǐ tí chū jié hūn shēn qǐng。) (Tôi chính thức cầu hôn bạn.) * **公司将正式于下周一开业。** (gōng sī jiāng zhèng shì yú xià yī zhōu kāi yè。) (Công ty sẽ chính thức khai trương vào thứ Hai tuần tới.) 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "chính thức" là **正式**. Nó có cấu tạo như sau: * **部 thủ "正" (zhèng):** Hình ảnh một người đứng thẳng * **Bộ "式" (shì):** Hình ảnh một chiếc bàn thờ Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, thể hiện rõ hơn ý nghĩa bản gốc của chữ. 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "chính thức" được hiểu theo một nghĩa rộng hơn, ám chỉ trạng thái được căn chỉnh với Đạo, hay quy luật tự nhiên của vũ trụ. Nó liên quan đến các khái niệm về tính toàn vẹn, tính chân thực và sự hài hòa. Người tu Đạo coi trạng thái "chính thức" là điều tối quan trọng, vì nó cho phép họ hòa nhập với nhịp điệu tự nhiên của vũ trụ và sống một cuộc sống có ý nghĩa và trọn vẹn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH