Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
允许 (yǔxǔ) gồm hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
允许 (yǔxǔ) có nghĩa là cho phép, đồng ý, chấp thuận.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt)
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)
Chữ phồn thể của 允许 (yǔxǔ) là 允許 (yǔnxǔ).
允許 gồm có:
Chữ phổn thể 允許 thể hiện rõ nghĩa của cụm từ: "Dùng lời nói để hứa hẹn, đồng ý.".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 允许 (yǔxǔ) là một khái niệm rất quan trọng, thể hiện:
Tóm lại, 允许 (yǔxǔ) trong Đạo gia là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tôn trọng tự nhiên, buông bỏ kiểm soát và sống hòa hợp với mọi thứ xung quanh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy