Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cho phép

**允许 (yǔxǔ)**

1. Cấu tạo của chữ

允许 (yǔxǔ) gồm hai bộ phận:

  1. 允 (yǔn): Có nghĩa là đồng ý, cho phép.
  2. 許 (xǔ): Có nghĩa là cho phép, hứa hẹn.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

允许 (yǔxǔ) có nghĩa là cho phép, đồng ý, chấp thuận.

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt)

  • 允许上网 (yǔxǔ shàngwǎng): Cho phép lên mạng.
  • 允许进入 (yǔxǔ jìnrù): Cho phép vào.
  • 允许发表 (yǔxǔ fābiǎo): Cho phép công bố.
  • 允许通行 (yǔxǔ tōngxíng): Cho phép đi qua.
  • 允许销售 (yǔxǔ xiāoshòu): Cho phép bán.

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)

Chữ phồn thể của 允许 (yǔxǔ) là 允許 (yǔnxǔ).

允許 gồm có:

  • 允 (yǔn): Giữ nguyên.
  • 許 (xǔ): Biến dạng từ 許, có nghĩa là hứa.
  • 口 (kǒu): Chỉ miệng, biểu thị sự hứa hẹn, đồng ý.

Chữ phổn thể 允許 thể hiện rõ nghĩa của cụm từ: "Dùng lời nói để hứa hẹn, đồng ý.".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 允许 (yǔxǔ) là một khái niệm rất quan trọng, thể hiện:

  • Tôn trọng tự nhiên: Đạo gia tin rằng vạn vật tồn tại theo quy luật tự nhiên, và con người không nên can thiệp vào quy luật đó.

  • Buông bỏ kiểm soát: Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ sự kiểm soát, để vạn vật tự nhiên xảy ra.

  • Sống hòa hợp: Đạo gia chủ trương sống hòa hợp với thiên nhiên và với người khác, tôn trọng ranh giới và sự tự do của họ.
  • Trôi theo dòng chảy: Đạo gia khuyên con người hãy trôi theo dòng chảy tự nhiên của cuộc đời, không cố gượng hay chống lại.

Tóm lại, 允许 (yǔxǔ) trong Đạo gia là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tôn trọng tự nhiên, buông bỏ kiểm soát và sống hòa hợp với mọi thứ xung quanh.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH