Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 责任 (Trách nhiệm)**
**1. Cấu tạo của chữ**
* **Bộ Phủ (覆):** Mái nhà, nơi che chở, bảo vệ. * **Bộ Ngôn (言):** Lời nói, giao tiếp. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Trách nhiệm là nghĩa vụ, bổn phận mà một cá nhân phải thực hiện đối với bản thân, người khác và xã hội. Nó bao gồm những hành động, lời nói và thái độ thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến lợi ích chung. **3. Các câu ví dụ**
* **Con cái có trách nhiệm phụng dưỡng cha mẹ.** (儿女有赡养父母的责任。) * **Công dân có trách nhiệm tuân thủ pháp luật.** (公民有遵守法律的责任。) * **Doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội và môi trường.** (企业有对社会和环境的责任。) * **Nhà lãnh đạo có trách nhiệm đưa ra những quyết định đúng đắn.** (领导者有做出正确决定的责任。) * **Mỗi người có trách nhiệm với chính mình và tương lai của mình.** (每个人都有对自己和自己未来负责的责任。) **4. Chữ phồn thể**
繁体字: 責 任 Bộ Phủ được viết phức tạp hơn ở bên trái, gồm 16 nét. Bộ Ngôn được viết ở bên phải, gồm 6 nét. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, trách nhiệm được coi là một nguyên tắc quan trọng, thể hiện sự hài hòa giữa cá nhân và vũ trụ. Trách nhiệm đối với Đạo gia bao gồm: * **Trách nhiệm với bản thân:** Tu dưỡng bản thân, sống theo Đạo, và tìm kiếm sự giác ngộ. * **Trách nhiệm với người khác:** Đối xử với mọi người bằng lòng từ bi, tôn trọng và giúp đỡ họ khi cần. * **Trách nhiệm với thiên nhiên:** Sống hòa hợp với thiên nhiên, tôn trọng vạn vật và bảo vệ môi trường. * **Trách nhiệm với vũ trụ:** Nhận ra mình là một phần của vũ trụ rộng lớn, và hành động theo cách phù hợp với trật tự tự nhiên. Trách nhiệm trong Đạo gia là một quá trình liên tục, không có điểm dừng. Nó đòi hỏi sự tự nhận thức, sự quan tâm và nỗ lực không ngừng để duy trì sự cân bằng và hài hòa giữa bản thân, xã hội và vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy