Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "证明" được cấu tạo bởi hai bộ phận chính:2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "证明" có nghĩa là chứng minh, chứng thực, chứng tỏ. Đây là một động từ chỉ hành động đưa ra bằng chứng hoặc lý do để chứng minh một điều gì đó là đúng hay có thật.3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "证明" là "證明". Bên cạnh ý nghĩa như chữ giản thể, chữ phồn thể còn nhấn mạnh thêm ý nghĩa "biểu thị rõ ràng".5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "证明" mang ý nghĩa sâu sắc về bản chất của sự thật và ảo ảnh. Đạo gia cho rằng: > "Đạo khả đạo, phi thường đạo. Danh khả danh, phi thường danh." (Đạo có thể nói, không phải là Đạo thường có. Danh có thể đặt, không phải là danh thường đặt.) Ý nghĩa của câu nói này là chân lý tối thượng (Đạo) không thể được biểu đạt đầy đủ bằng lời nói (danh). Do đó, bất kỳ nỗ lực nào để chứng minh hay khẳng định sự thật tuyệt đối đều là một ảo ảnh. Chữ "证明" trong Đạo gia đại diện cho giới hạn của ngôn ngữ và kiến thức của con người. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ chúng ta biết và tin chỉ là biểu hiện của sự thật, chứ không phải là toàn bộ bản chất của nó.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy