Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chứng minh

**Chữ 证明**

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "证明" được cấu tạo bởi hai bộ phận chính:
  • Bộ 日 (nhật): tượng trưng cho ánh sáng mặt trời, sự rõ ràng, sáng tỏ
  • Bộ 言 (ngôn): tượng trưng cho lời nói, lời tuyên bố
Hai bộ này kết hợp với nhau tạo nên ý nghĩa "dùng lời nói để chứng minh rõ ràng".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "证明" có nghĩa là chứng minh, chứng thực, chứng tỏ. Đây là một động từ chỉ hành động đưa ra bằng chứng hoặc lý do để chứng minh một điều gì đó là đúng hay có thật.

3. Các câu ví dụ

  • Tiếng Trung: 他提供了充足的证据来证明自己的无罪。(tā tígōngle zūchóng de zhèngjù lái zhèngmíng zìjǐ de wúzuì.)
    Dịch tiếng Việt: Anh ta đưa ra đủ bằng chứng để chứng minh sự vô tội của mình.

  • Tiếng Trung: 这个实验结果可以证明我们的假设是正确的。(zhège shíyàn kết quả kěyǐ zhèngmíng wǒmen de jiǎshèshì zhèngquè de.)
    Dịch tiếng Việt: Kết quả của thí nghiệm này có thể chứng minh rằng giả thuyết của chúng tôi là đúng.

  • Tiếng Trung: 他用自己的行为证明了他是一个有责任心的人。(tā yòng zìjǐ de xíngwéi zhèngmíngle tā shì yī ge yǒu zérènxīn de rén.)
    Dịch tiếng Việt: Anh ấy dùng hành động của mình để chứng minh rằng anh ấy là một người có trách nhiệm.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "证明" là "證明". Bên cạnh ý nghĩa như chữ giản thể, chữ phồn thể còn nhấn mạnh thêm ý nghĩa "biểu thị rõ ràng".
  • Bộ 日 (nhật): tượng trưng cho ánh mặt trời, sự rõ ràng, sáng tỏ
  • Bộ 言 (ngôn): tượng trưng cho lời nói, lời tuyên bố
  • Bộ 臣 (thần): tượng trưng cho người dưới, người phục tùng
Bộ "臣" được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa "dùng lời nói để biểu thị rõ ràng, khiến cho người khác tin phục".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "证明" mang ý nghĩa sâu sắc về bản chất của sự thật và ảo ảnh. Đạo gia cho rằng: > "Đạo khả đạo, phi thường đạo. Danh khả danh, phi thường danh." (Đạo có thể nói, không phải là Đạo thường có. Danh có thể đặt, không phải là danh thường đặt.) Ý nghĩa của câu nói này là chân lý tối thượng (Đạo) không thể được biểu đạt đầy đủ bằng lời nói (danh). Do đó, bất kỳ nỗ lực nào để chứng minh hay khẳng định sự thật tuyệt đối đều là một ảo ảnh. Chữ "证明" trong Đạo gia đại diện cho giới hạn của ngôn ngữ và kiến thức của con người. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ chúng ta biết và tin chỉ là biểu hiện của sự thật, chứ không phải là toàn bộ bản chất của nó.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH