Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ tạm thời (暂时)
Cấu tạo của chữ
Ý nghĩa chính của cụm từ
暂时 có nghĩa là "tạm thời", "chỉ trong một thời gian ngắn".
Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
暂时停止 | zàn shí tíng zhǐ | Tạm thời dừng lại |
暂时休息 | zàn shí xiū xī | Tạm thời nghỉ ngơi |
暂时离开 | zàn shí lí kāi | Tạm thời rời đi |
暂时性 | zàn shí xìng | Tính chất tạm thời |
暂时情况 | zàn shí qíng kuàng | Tình huống tạm thời |
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 暂时 là 暫時, có cấu tạo tương tự như chữ giản thể:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 暂时 là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho tính chất tạm thời và phù du của cuộc sống. Mọi thứ trong thế giới đều liên tục thay đổi và chuyển biến, không có gì tồn tại mãi mãi. Do đó, Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại và không bám執 vào quá khứ hoặc lo lắng về tương lai.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy