Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tạm thời

```html

Chữ tạm thời (暂时)

Cấu tạo của chữ

  • Bộ phận bên trái: (nhật), tượng trưng cho mặt trời, ánh sáng.
  • Bộ phận bên phải: sementara (thán), có nghĩa là "thời gian".

Ý nghĩa chính của cụm từ

暂时 có nghĩa là "tạm thời", "chỉ trong một thời gian ngắn".

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Pinyin Dịch tiếng Việt
暂时停止 zàn shí tíng zhǐ Tạm thời dừng lại
暂时休息 zàn shí xiū xī Tạm thời nghỉ ngơi
暂时离开 zàn shí lí kāi Tạm thời rời đi
暂时性 zàn shí xìng Tính chất tạm thời
暂时情况 zàn shí qíng kuàng Tình huống tạm thời

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 暂时 là 暫時, có cấu tạo tương tự như chữ giản thể:

  • Bộ phận bên trái: (nhật).
  • Bộ phận bên phải: (thán), có nghĩa là "thời gian".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 暂时 là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho tính chất tạm thời và phù du của cuộc sống. Mọi thứ trong thế giới đều liên tục thay đổi và chuyển biến, không có gì tồn tại mãi mãi. Do đó, Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại và không bám執 vào quá khứ hoặc lo lắng về tương lai.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH