Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lá cây

## Chữ Lá: 葉子 (yèzi) **1. Cấu tạo của chữ** Chữ Lá 葉子 bao gồm: * **部首:** 木 (mù) - bộ Mộc, thể hiện mối liên hệ với cây cối * **Phần còn lại:** 叶 (yè) - biểu thị phần lá của cây **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của 葉子 là "lá cây". Nó là một phần quan trọng của thực vật, đóng vai trò quang hợp và hô hấp. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 这棵树上的叶子都黄了。 * Pinyin: Zhè kē shù shàng de yèzi dōu huáng le. * Dịch: Những chiếc lá trên cây này đều đã chuyển sang màu vàng. * 叶子在风中沙沙作响。 * Pinyin: Yèzi zài fēng zhōng shāshā zuò xiǎng. * Dịch: Những chiếc lá xào xạc trong gió. * 我喜欢在秋天看树叶变色。 * Pinyin: Wǒ xǐhuān zài qiūtiān kàn shù yè biàn sè. * Dịch: Tôi thích ngắm cảnh lá cây đổi màu vào mùa thu. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 葉子 là 葉. Nó có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm: * **Phần trên:** 页 (yè) - biểu thị phần lá * **Phần dưới:** 木 (mù) - bộ Mộc **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 葉子 tượng trưng cho: * **Tính thoáng qua của cuộc sống:** Lá cây đến và đi theo mùa, giống như cuộc đời của con người. * **Sự thay đổi và trưởng thành:** Lá cây thay đổi màu sắc và hình dạng khi chúng lớn lên, phản ánh sự trưởng thành và thay đổi trong con người. * **Sự hài hòa với thiên nhiên:** Lá cây là một phần thiết yếu của hệ sinh thái, nhắc nhở con người về mối liên hệ của họ với thế giới tự nhiên. * **Sự cân bằng và hài hòa:** Giống như lá cây cân bằng giữa ánh sáng và bóng tối, con người cũng phải tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. * **Sự trống rỗng và tĩnh tại:** Khi mùa thu đến, lá cây rụng xuống, để lại những cành cây trơ trụi. Điều này tượng trưng cho sự trống rỗng và tĩnh tại có thể dẫn đến sự giác ngộ và bình an.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH