Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ có lẽ, may ra

## **也许** (yěxǔ) ### 1. Cấu tạo của chữ **Chữ giản thể:** 也许 **Chữ phồn thể:** 也許 **Bộ thủ:** 也 (dã) **Số nét:** 10 ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Có lẽ, có thể, có khả năng, có thể là... ### 3. Các câu ví dụ * 也许她明天就会来。 (Yěxǔ tā míngtiān jiù huì lái.) - Có lẽ ngày mai cô ấy sẽ đến. * 这件衣服也许不太适合你。 (Zhè jiàn yīfú yěxǔ bú tài shìhé nǐ.) - Chiếc áo này có lẽ hơi không hợp với bạn. * 这本书也许能帮助你。 (Zhè běn shū yěxǔ néng bāngzhù nǐ.) - Cuốn sách này có lẽ có thể giúp bạn. * 也许我们应该找个时间喝杯咖啡。 (Yěxǔ wǒmen yīnggāi zhǎo gè shíjiān hē bēi kāfēi.) - Có lẽ chúng ta nên tìm một lúc để uống cà phê. * 这辆车也许已经坏了。 (Zhè liàng chē yěxǔ yǐjīng huàile.) - Chiếc xe này có lẽ đã hỏng rồi. * 也许你应该去医院检查一下。 (Yěxǔ nǐ yīnggāi qù yīyuàn jiǎnchá yīxià.) - Có lẽ bạn nên đến bệnh viện kiểm tra một chút. ### 4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa) **Chữ phồn thể:** 也許 * Phần trên: **也 (dã)**, biểu thị sự cho phép, khả năng. * Phần dưới: **許 (hứa)**, biểu thị lời hứa, sự cho phép. Vì vậy, chữ phồn thể "也許" (yěxǔ) thể hiện ý nghĩa "có khả năng được phép", "có thể làm được". ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "也许" (yěxǔ) mang ý nghĩa rất quan trọng: * Nó thể hiện sự vô thường và bất định của vạn vật. * Nó phản ánh sự không chắc chắn và khả năng vô hạn của sự tồn tại. * Nó khuyến khích chúng ta buông bỏ chấp trước và chấp nhận bản chất không thể đoán trước của cuộc sống. Theo Đạo gia, "也许" (yěxǔ) là một lời nhắc nhở thường trực về sự không chắc chắn của tương lai và sự cần thiết phải sống trong hiện tại. Nó dạy chúng ta rằng mọi thứ đều có thể xảy ra, và chúng ta nên chấp nhận sự vô cùng của những khả năng trước mắt.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH