Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ áp lực

**

Cấu tạo của chữ 压力 (yā lì)**

**

Áp

** - Bộ phận bên trái: **欠** (qiàn) - mang ý nghĩa thiếu hụt, muốn cầu xin. - Bộ phận bên phải: **力** (lì) - sức mạnh, áp lực. **

Lực

** - Bộ phận bên trái: **土** (tǔ) - đất. - Bộ phận bên phải: **力** (lì) - sức mạnh. **

Ý nghĩa chính của cụm từ "Áp lực"**

Áp lực là một trạng thái căng thẳng về mặt tinh thần hoặc thể chất do sự đòi hỏi, kỳ vọng hoặc hoàn cảnh khó khăn gây ra. **

Các câu ví dụ**

- **

我感到很大的压力。** (wǒ gǎn dào hěn dà de yā lì) - Tôi cảm thấy rất nhiều áp lực. - **

工作压力很大。** (gōng zuò yā lì hěn dà) - Áp lực công việc rất lớn. - **

经济压力很重。** (jīng jì yā lì hěn zhòng) - Áp lực kinh tế rất nặng nề. - **

考试压力太大。** (kǎo shì yā lì tài dà) - Áp lực thi cử quá lớn. - **

生活压力很大。** (shēng huó yā lì hěn dà) - Áp lực cuộc sống rất lớn. **

Chữ phồn thể: 壓

** - Phần bên trái: **欠** (qiàn) không đổi. - Phần bên phải: **力** (lì) được viết theo cách điệu khác. **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Áp lực là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia. Đạo gia cho rằng áp lực là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống, nhưng cách chúng ta phản ứng với áp lực là điều quan trọng. Đạo gia nhấn mạnh sự cân bằng, hài hòa và tĩnh lặng. Khi chúng ta cảm thấy áp lực, chúng ta nên tìm cách trở về trạng thái cân bằng thông qua thực hành thiền định, khí công hoặc đơn giản là dành thời gian trong thiên nhiên. Áp lực cũng là một cơ hội để học hỏi và phát triển. Bằng cách đối mặt với áp lực, chúng ta có thể học cách vượt qua khó khăn, xây dựng sức mạnh tinh thần và đạt được sự tự tin. Đạo gia dạy rằng: **

"Áp lực là một lò rèn, nơi chúng ta có thể rèn luyện tinh thần và trở nên mạnh mẽ hơn."**

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH