Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
温度**
**Cấu tạo của chữ:**
- **温**: Chữ bên trái (日) là biểu tượng của mặt trời, biểu thị nhiệt độ ấm áp. Chữ bên phải (夕) là biểu tượng của buổi chiều, biểu thị sự ấm áp nhẹ nhàng. - **度**: Chữ này có nghĩa là "đo lường", biểu thị quá trình đo nhiệt độ.**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Nhiệt độ là một thước đo lượng nhiệt năng của một hệ thống. Nó biểu thị mức độ nóng hoặc lạnh của một đối tượng.**Các câu ví dụ:**
- **气温升高** (Qìwēn shēnggāo): Nhiệt độ không khí tăng cao. - **体温正常** (Tǐwēn zhèngcháng): Nhiệt độ cơ thể bình thường. - **室温适中** (Shìwēn shìzhōng): Nhiệt độ phòng vừa phải. - **水温较低** (Shuǐwēn jiào dī): Nhiệt độ nước khá thấp. - **开水温度很高** (Kāishuǐ wēndù hěn gāo): Nhiệt độ nước sôi rất cao.**Chữ phồn thể:**
溫度 **Phân tích về chữ phồn thể:** - Chữ **温** có thêm nét cong ở phía trên, biểu thị nhiệt lượng tỏa rộng. - Chữ **度** có thêm nét cong ở phía dưới, biểu thị sự chính xác trong đo lường nhiệt độ.**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, nhiệt độ có ý nghĩa rất quan trọng. Nó được coi là một biểu hiện của năng lượng vũ trụ (khí), và sự cân bằng của nhiệt độ là điều cần thiết cho sự hài hòa và sức khỏe. Nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến nóng nảy và mất bình tĩnh, trong khi nhiệt độ quá thấp có thể dẫn đến buồn ngủ và chán nản. Do đó, Đạo gia nhấn mạnh đến việc duy trì sự cân bằng nhiệt độ trong cơ thể và môi trường xung quanh.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy