Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mặn

```html

**Chữ Hán: 咸**


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 咸 bao gồm hai bộ thủ:

  • Bộ Nhật (日) ở bên trái, tượng trưng cho mặt trời.
  • Bộ Thủy (水) ở bên phải, tượng trưng cho nước.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 咸 có nghĩa là "hòa hợp", "hòa thuận". Nó biểu thị sự đoàn kết, tương trợ và hợp tác trong một tập thể.

3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)

  • 咸鱼白菜各有所爱 (xián yú báicài gè yǒu suǒ ài) - Con cá mặn và cây cải bắp đều có người ưa thích.
  • 咸与维新 (xián yǔ wéixīn) - Đoàn kết và đổi mới.
  • 万众一心,咸使胜利 (wànzhòng yìxīn,xián shǐ shènglì) - Muôn người một lòng, cùng nhau tiến tới chiến thắng.
  • 咸礼平易 (xián lǐ píngyì) - Lễ phép giản dị, đúng mực.

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể)

Chữ phồn thể của 咸 là 鹹。 Nó được cấu tạo từ:

  • Bộ Nhật (日) ở bên trái.
  • Bộ Thủy (水) ở bên phải, nhưng được viết phức tạp hơn, bao gồm bộ Việt (月) ở trên và bộ Thủy (氵) ở dưới.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 咸 tượng trưng cho sự hòa hợp giữa Âm và Dương, giữa trời và đất, giữa vạn vật trong vũ trụ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo trật tự tự nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên và với chính mình.

Nguyên lý "Hòa hợp vạn vật" của Đạo gia cho rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có mối liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau. Khi vạn vật hòa hợp, cân bằng và hài hòa, thì thế giới sẽ phát triển thịnh vượng và hòa bình. Ngược lại, khi sự hòa hợp bị phá vỡ, thì thế giới sẽ rơi vào hỗn loạn và xung đột.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH