Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "羡慕" bao gồm hai phần: "羡" (muốn) và "慕" (ngưỡng mộ).
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của "羡慕" là khao khát, thèm muốn hoặc ngưỡng mộ những gì người khác có.
**3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung:**
- 我很羡慕你的工作。 - 我希望有一天也能像你一样优秀。 - 她的能力让我非常羡慕。**Pinyin:**
- Wǒ hěn xiànmù nǐ de gōngzuò. - Wǒ xīwàng yǒu yì tiān yě néng xiàng nǐ yīyàng yōuxiù. - Tā de nénglì rang wǒ fēicháng xiànmù.**Dịch sang tiếng Việt:**
- Tôi rất ngưỡng mộ công việc của bạn. - Tôi mong một ngày nào đó cũng có thể xuất sắc như bạn. - Khả năng của cô ấy khiến tôi vô cùng ngưỡng mộ.**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "羡慕" là "羨慕".
**Phân tích chữ phồn thể:**
- Phần bên trái "羨" bao gồm bộ "心" (trái tim) và bộ "言" (lời nói), ám chỉ rằng sự khao khát xuất phát từ nội tâm. - Phần bên phải "慕" bao gồm bộ "目" (mắt) và bộ "友" (bạn bè), ám chỉ rằng sự ngưỡng mộ là nhìn vào những người xung quanh.**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "羡慕" được coi là một cảm xúc tiêu cực vì nó thể hiện sự bám chấp vào thế giới vật chất. Đạo gia khuyến khích buông bỏ sự khao khát và chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có.
Khi một người cảm thấy "羡慕", họ đang vô tình giới hạn chính mình và tạo ra đau khổ cho bản thân. Theo Đạo gia, sự chấp nhận và không mong cầu sẽ dẫn đến bình an và hạnh phúc đích thực.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy