Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ truyện cười

**Chữ 笑话 (Tiếu thoại)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 笑话 (Tiếu thoại) bao gồm hai bộ thủ: * 部首 1: 彡 (Miên), chỉ tóc dài xõa xuống, tượng trưng cho sự phức tạp. * 部首 2: 肖 (Hiếu), chỉ tiếng cười. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 笑话 (Tiếu thoại) có nghĩa là truyện cười, câu chuyện hài hước. Nó thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện ngắn mang tính châm biếm hoặc dí dỏm, nhằm mục đích làm người nghe hoặc người đọc bật cười. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 笑话真多。| Xiàohuà zhēn duō. | Thật nhiều chuyện cười. 你讲个笑话给我听吧。| Nǐ jiǎng ge xiàohuà gěi wǒ tīng ba. | Kể cho tôi nghe một câu chuyện cười đi nào. 这个笑话一点儿也不好笑。| Zhège xiàohuà yì diǎnr yě bù hǎoxiào. | Câu chuyện cười này chẳng buồn cười gì cả. 我被他的笑话逗乐了。| Wǒ bèi tā de xiàohuà dòulè. | Tôi buồn cười vì câu chuyện cười của anh ấy. 这个笑话太冷了。| Zhège xiàohuà tài lěngle. | Câu chuyện cười này quá nhạt. **4. Chữ phồn thể** 笑 Chữ phồn thể của 笑话 (Tiếu thoại) là 笑. Nó được cấu tạo từ ba bộ thủ: * 部首 1: 彡 (Miên) * Bộ thủ 2: 肖 (Hiếu) * 部首 3: 口 (Khẩu), chỉ miệng nói **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 笑 (Tiếu) có ý nghĩa đặc biệt. Nó được coi là biểu hiện của sự tự nhiên, hồn nhiên và vô tư. Đạo gia cho rằng tiếng cười có thể giúp con người giải thoát khỏi những ràng buộc thế tục, tìm thấy sự bình an và thanh thản trong tâm hồn. Một số câu nói nổi tiếng của Đạo gia về tiếng cười: * "Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất." * "Một tiếng cười bằng mười thang thuốc bổ." * "Chỉ khi con người biết cười, họ mới thực sự hiểu được cuộc sống."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH