Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Tiểu sử chữ 小吃
**1. Cấu tạo của chữ**Chữ 小吃 bao gồm hai bộ phận:
小吃 có nghĩa là "món ăn nhẹ", "đồ ăn vặt".
**3. Các câu ví dụ**Chữ phồn thể của 小吃 là 小食。
**Phân tích chữ phồn thể**Chữ phồn thể 小食 bao gồm ba bộ phận:
Trong Đạo gia, 小吃 có ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. "Tiểu" tượng trưng cho sự khiêm tốn và đơn giản, còn "ăn" tượng trưng cho quá trình nuôi dưỡng và hấp thụ bản chất của vũ trụ. Vì vậy, 小吃 là phép ẩn dụ cho việc nuôi dưỡng cơ thể và tâm hồn bằng những điều giản dị nhưng thiết yếu trong cuộc sống.
Đạo gia tin rằng một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm đồ ăn vặt lành mạnh là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và sự hài hòa. 小吃 được coi là một cách để bổ sung năng lượng, giữ cho cơ thể ấm áp và nuôi dưỡng tinh thần.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy