Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ món ăn vặt

Tiểu sử chữ 小吃

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 小吃 bao gồm hai bộ phận:

  • 部首: 小 (xiǎo), nghĩa là "nhỏ"
  • Bộ phận còn lại: 吃 (chī), nghĩa là "ăn"
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ 小吃**

小吃 có nghĩa là "món ăn nhẹ", "đồ ăn vặt".

**3. Các câu ví dụ**
  • 包子是一种常见的小吃。 (Bāozi shì yī zhǒng chángjiàn de xiǎochī.) - Bánh bao là một món ăn nhẹ phổ biến.
  • 我经常在下午吃点小吃。 (Wǒ jīngcháng zài xiàwǔ chī diǎn xiǎochī.) - Tôi thường ăn đồ ăn vặt vào buổi chiều.
  • 街上的小吃很丰富。 (Jiēshàng de xiǎochī hěn fēngfù.) - Đồ ăn vặt trên phố rất phong phú.
  • 这家餐厅的小吃很有名。 (Zhè jiā cāntīng de xiǎochī hěn yǒumíng.) - Đồ ăn vặt của nhà hàng này rất nổi tiếng.
  • 我们去吃点小吃吧。 (Wǒmen qù chī diǎn xiǎochī ba.) - Chúng ta đi ăn đồ ăn vặt nhé.
**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 小吃 là 小食。

**Phân tích chữ phồn thể**

Chữ phồn thể 小食 bao gồm ba bộ phận:

  • 部 thủ: 小 (xiǎo), nghĩa là "nhỏ"
  • Bộ phận còn lại: 食 (shí), nghĩa là "ăn"
  • Bộ phận bổ sung: 口 (kǒu), nghĩa là "miệng"
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 小吃 có ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. "Tiểu" tượng trưng cho sự khiêm tốn và đơn giản, còn "ăn" tượng trưng cho quá trình nuôi dưỡng và hấp thụ bản chất của vũ trụ. Vì vậy, 小吃 là phép ẩn dụ cho việc nuôi dưỡng cơ thể và tâm hồn bằng những điều giản dị nhưng thiết yếu trong cuộc sống.

Đạo gia tin rằng một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm đồ ăn vặt lành mạnh là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và sự hài hòa. 小吃 được coi là một cách để bổ sung năng lượng, giữ cho cơ thể ấm áp và nuôi dưỡng tinh thần.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH