Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chi tiết, tỉ mỉ

## **Chữ Hán 详细** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "详细" gồm hai bộ phận: - **部首 "米":** Biểu thị cho hạt gạo - **Phần còn lại "详":** Biểu thị cho sự phong phú, đầy đủ ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** "详细" có nghĩa là: - Chi tiết - Rõ ràng - Không bỏ sót chi tiết ### **Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 详细的报告 **Pinyin:** Xíxiáng de bàogào **Dịch:** Báo cáo chi tiết - **Tiếng Trung:** 请提供详细的说明 **Pinyin:** Qǐng tígòng xíxiáng de shuōmíng **Dịch:** Vui lòng cung cấp lời giải thích chi tiết - **Tiếng Trung:** 关于合同的详细信息,请查看附件 **Pinyin:** Guānyú hétóng de xíxiáng xìxì, qǐng cháikàn fùjiàn **Dịch:** Về các chi tiết của hợp đồng, vui lòng xem phần đính kèm ### **Chữ Phồn thể** Chữ Phồn thể của "详细" là 詳細. - **Bộ 首 "米":** Giống như trong chữ giản thể - **Phần còn lại "詳":** - Bao gồm ba bộ phận: - **Bộ "言":** Biểu thị lời nói - **部 "戸":** Biểu thị ngôi nhà - **Phần còn lại "羊":** Biểu thị con dê ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "详细" có một ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho: - **Sự chú ý tỉ mỉ đến các chi tiết:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát cẩn thận và nắm bắt những chi tiết nhỏ. - **Sự toàn diện:** "详细" ngụ ý sự không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào của một tình huống hoặc sự vật. - **Sự thấu hiểu sâu sắc:** Bằng cách chú ý đến các chi tiết, các Đạo sĩ có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vạn vật. - **Sự kết nối với vũ trụ:** Khi quan sát các chi tiết nhỏ nhất, các Đạo sĩ tin rằng họ có thể hiểu được những nguyên tắc phổ quát điều khiển vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH