phân tích về chữ chi tiết, tỉ mỉ
## **Chữ Hán 详细**
### **Cấu tạo của chữ**
Chữ "详细" gồm hai bộ phận:
- **部首 "米":** Biểu thị cho hạt gạo
- **Phần còn lại "详":** Biểu thị cho sự phong phú, đầy đủ
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
"详细" có nghĩa là:
- Chi tiết
- Rõ ràng
- Không bỏ sót chi tiết
### **Các câu ví dụ**
- **Tiếng Trung:** 详细的报告
**Pinyin:** Xíxiáng de bàogào
**Dịch:** Báo cáo chi tiết
- **Tiếng Trung:** 请提供详细的说明
**Pinyin:** Qǐng tígòng xíxiáng de shuōmíng
**Dịch:** Vui lòng cung cấp lời giải thích chi tiết
- **Tiếng Trung:** 关于合同的详细信息,请查看附件
**Pinyin:** Guānyú hétóng de xíxiáng xìxì, qǐng cháikàn fùjiàn
**Dịch:** Về các chi tiết của hợp đồng, vui lòng xem phần đính kèm
### **Chữ Phồn thể**
Chữ Phồn thể của "详细" là 詳細.
- **Bộ 首 "米":** Giống như trong chữ giản thể
- **Phần còn lại "詳":**
- Bao gồm ba bộ phận:
- **Bộ "言":** Biểu thị lời nói
- **部 "戸":** Biểu thị ngôi nhà
- **Phần còn lại "羊":** Biểu thị con dê
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "详细" có một ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho:
- **Sự chú ý tỉ mỉ đến các chi tiết:** Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát cẩn thận và nắm bắt những chi tiết nhỏ.
- **Sự toàn diện:** "详细" ngụ ý sự không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào của một tình huống hoặc sự vật.
- **Sự thấu hiểu sâu sắc:** Bằng cách chú ý đến các chi tiết, các Đạo sĩ có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vạn vật.
- **Sự kết nối với vũ trụ:** Khi quan sát các chi tiết nhỏ nhất, các Đạo sĩ tin rằng họ có thể hiểu được những nguyên tắc phổ quát điều khiển vũ trụ.