Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không có, không

**

Chữ 无 (Wú)**

Cấu tạo của chữ:

  • Phần bên trái là bộ "Nhân" (人) tượng trưng cho con người.
  • Phần bên phải là bộ "Phủ" (勿), có nghĩa là "không, đừng".

Ý nghĩa chính của cụm từ:

  • Không
  • Không có
  • Không sự vật
  • Không tồn tại

Các câu ví dụ:

  • 无中生有 (Wú zhōng shēng yǒu): Không có sinh ra có
  • 无风不起浪 (Wú fēng bù qǐ làng): Không có gió thì không có sóng
  • 无声胜有声 (Wú shēng shèng yǒu shēng): Im lặng tốt hơn ồn ào
  • 无事生非 (Wú shì shēng fēi): Không có việc mà gây chuyện
  • 无病呻吟 (Wú bìng shēnyín): Không có bệnh mà rên rỉ

Chữ phồn thể:

繁体无

Chữ phồn thể "繁体无" bao gồm:

  • Phần bên trái là chữ " Nhân" (人) trong chữ phồn thể.
  • Phần bên phải là chữ "Phủ" (勿) trong chữ phồn thể, gồm 2 ký tự: "Xương" (骨) và "Dịch" (乙).

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "无" là một khái niệm rất quan trọng, liên quan đến:

  • Tự nhiên: Vạn vật đều sinh ra từ "không" (tức là Đạo).
  • Tính tương đối: "Có" và "Không" không phải là tuyệt đối mà tương đối với nhau.
  • Tâm tĩnh: Trạng thái "Không" là trạng thái tâm không vướng bận, bình lặng và an nhiên.
  • Bản thể luận: "Không" đại diện cho bản thể của vạn vật, siêu việt hơn cả "Có".

Tổng kết:

Chữ "无" là một khái niệm sâu sắc và phong phú trong tiếng Hoa, vừa thể hiện ý nghĩa "không" vừa mang ý nghĩa triết lý sâu xa trong Đạo gia.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH