Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tất, vớ

**

袜子 (wàzi): Chữ Hán miêu tả đôi tất ấm áp và thoải mái

** **Cấu tạo của chữ**

袜子 bao gồm hai bộ phận:

  • 阜 (fù): Đồi núi, tượng trưng cho đỉnh cao
  • 衣 (yī): Quần áo, che phủ cơ thể
**Ý nghĩa chính của cụm từ**

袜子 có nghĩa là "tất", một loại đồ dùng che phủ bàn chân, thường được làm bằng vải hoặc len để giữ ấm và thoải mái.

**Các câu ví dụ** | Tiếng Trung | Pyin | Dịch qua tiếng Việt | |---|---|---| | 我家的袜子很多。| Wǒ jiā de wàzi hěn duō. | Nhà tôi có rất nhiều tất. | | 我喜欢穿暖和的袜子。| Wǒ xǐhuān chuān nuǎnhuo de wàzi. | Tôi thích đi tất ấm áp. | | 袜子可以保护我们的脚免受寒冷。| Wàzi kěyǐ bǎohù wǒmen de jiǎo miǎn shòu hánlěng. | Tất có thể bảo vệ bàn chân chúng ta khỏi giá lạnh. | | 我每天都会换袜子。| Wǒ měitiān dū huì huàn wàzi. | Tôi thay tất mỗi ngày. | | 我的袜子穿破了。| Wǒ de wàzi chuān pò le. | Tất của tôi bị thủng rồi. | **Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 袜子 là 襪 (wà), bao gồm:

  • 阜 (fù): Đỉnh núi
  • 衣 (yī): Quần áo
  • 巾 (jīn): Khăn tay, vật che phủ
Chữ 巾 ở bên cạnh cho thấy 袜 là một loại đồ dùng che phủ bàn chân, phù hợp với nghĩa của "tất". **Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 袜子 tượng trưng cho sự che giấu và bảo vệ. Nó gợi ý rằng đôi tất che phủ bàn chân như một cách để bảo vệ bản thân khỏi những ảnh hưởng bên ngoài.

Ngoài ra, hình ảnh đỉnh núi (阜) trong chữ 袜子 tượng trưng cho sự ổn định và sức mạnh. Điều này ngụ ý rằng khi chúng ta đi tất, chúng ta cảm thấy được bảo vệ và an toàn khỏi những điều khó khăn trong cuộc sống.

Vì vậy, trong Đạo gia, 袜子 là biểu tượng của sự bảo vệ, an toàn và ổn định.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH