Chữ 散步 (Sǎnbù) gồm 2 bộ thủ:
- Bộ thủ 左 (Zuǒ): đại diện cho bên trái
- Bộ thủ 辶 (Chuò): đại diện cho đi bộ
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
散步 (Sǎnbù) có nghĩa là "dạo bộ", "bước đi thong dong". Đây là một hoạt động nhàn nhã, thư giãn, giúp giải tỏa căng thẳng và cải thiện sức khỏe.
3. Các câu ví dụ
- 他每天都到公园里散步。
(Tā měitiān dōu dào gōngyuán lǐ sǎnbù.)
Dịch: Anh ấy đi dạo trong công viên mỗi ngày.
- 我喜欢在雨后散步,呼吸新鲜空气。
(Wǒ xǐhuān zài yǔ hòu sǎnbù, hūxī xīnxiān kōngqì.)
Dịch: Tôi thích đi dạo sau mưa, hít thở không khí trong lành.
- 我们一起散步到山頂,欣赏美丽的风景。
(Wǒmen yīqǐ sǎnbù dào shāndǐng, xīnchǎng měilì de fēngjǐng.)
Dịch: Chúng tôi cùng nhau đi bộ lên đỉnh núi, ngắm cảnh đẹp.
- 老年人经常散步锻炼身体。
(Lǎoniánrén jīngcháng sǎnbù duànliàn shēntǐ.)
Dịch: Người già thường đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 散步 là 散步。
Phân tích chữ phồn thể:
- 左 (Zuǒ): Bên trái, tượng trưng cho người đi bộ
- 辶 (Chuò): Đi bộ, tượng trưng cho hành động đi lại
- 部 (Bù): Bước, tượng trưng cho nhịp điệu đi bộ nhàn nhã
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 散步 được coi là một hoạt động tu dưỡng thân tâm quan trọng. Đi dạo chậm rãi, thong dong giúp người tập hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận sự tĩnh lặng và thanh tịnh bên trong. Đây là một cách tu luyện giúp giải tỏa căng thẳng, cân bằng cảm xúc và nâng cao sự tập trung.
Scattered walking thường được kết hợp với các bài tập thở và thiền định, tạo nên một phương pháp tu dưỡng toàn diện giúp con người đạt đến trạng thái hài hòa và khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.