Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ toàn bộ, tất cả

## Chữ **全部** ### Cấu tạo của chữ Chữ **全部** bao gồm hai bộ phận: - Bộ **寸** (bên trái): Biểu thị "tấc" - Bộ **大** (bên phải): Biểu thị "lớn" ### Ý nghĩa chính của cụm từ **全部** có nghĩa là "tất cả", "toàn bộ", "hoàn chỉnh". ### Các câu ví dụ - **全部学生都参加了考试。** - Qúanbù xuéshēng dōu cānjiāle kǎoshì. - Tất cả học sinh đều tham gia kỳ thi. - **这部电影全部都是真实的故事情节。** - Zhè bù diànyǐng quánbù dōu shì zhēnshì de gùshì qíngjié. - Tất cả nội dung bộ phim này đều là câu chuyện có thật. - **我必须在全部完成这件工作。** - Wǒ bìxū zài quánbù wánchéng zhè jiàn gōngzuò. - Tôi phải hoàn thành xong toàn bộ công việc này. - **你全部都知道了。** - Nǐ quánbù dōu zhīdàole. - Bạn đã biết tất cả mọi thứ. - **这些事情我全部都了解。** - Zhèxiē shìqíng wǒ quánbù dōu liǎojiě. - Tôi hiểu tất cả những điều này. ### Chữ phồn thể Chữ **全部** trong phồn thể là **全** **部**. - Bộ **全** (bên trái): Biểu thị "hoàn chỉnh", "toàn vẹn". - Bộ **部** (bên phải): Biểu thị "bộ phận", "phân đoạn". Như vậy, trong chữ phồn thể, ý nghĩa của **全部** được diễn đạt rõ ràng hơn, nhấn mạnh đến sự bao gồm tất cả các phần thành bộ phận hoàn chỉnh. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **全部** là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho sự hoàn chỉnh, viên mãn của vũ trụ. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều hợp thành một thể thống nhất, không thể tách rời. **全部** là trạng thái cân bằng, hài hòa của âm dương, của tất cả các yếu tố đối lập trong vũ trụ. Khi đạt được trạng thái **全部**, con người sẽ hòa vào với Đạo, cảm nhận được sự hợp nhất và bình yên của muôn vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH