Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhẹ

**Chữ 轻 (qīng)**

Cấu tạo của chữ:

  • 部首: 日 (nhật)
  • Phần còn lại: 月 (nguyệt)
    • 月 (nguyệt): tượng trưng cho mặt trăng

Ý nghĩa chính của cụm từ:

  • Nhẹ nhàng
  • Tự do
  • Giải thoát
  • Vô tư

Các câu ví dụ:

  • 轻如鸿毛 (qīngrúhóngmáo): Nhẹ như lông hồng
  • 轻松一刻 (qīngsōngyíkè): Khoảnh khắc thư giãn
  • 放下执念,轻装上阵 (fàngxiàzhínían, qīngzhuāngshàngzhèn): Buông bỏ執念, nhẹ nhàng lên đường
  • 心无杂念,轻松自如 (xīnwúzánniàn, qīngsōngzìrú): Tâm không tạp niệm, thoải mái tự tại

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của chữ 轻 bao gồm:

  • 部首: 日 (nhật)
  • Phần còn lại: 明 (minh)
    • 日 (nhật): tượng trưng cho mặt trời
    • 月 (nguyệt): tượng trưng cho mặt trăng

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 轻 (qīng) có ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Nó tượng trưng cho:

  • Tự nhiên: Đạo gia tin rằng tự nhiên là nhẹ nhàng và tự do, không bị trói buộc bởi những ràng buộc của thế giới vật chất.
  • Giải thoát: Khi một người đạt được giác ngộ và giải thoát, họ sẽ cảm thấy nhẹ nhàng và không còn bị vướng bận.
  • Vô vi: Nguyên tắc vô vi của Đạo gia nhấn mạnh vào việc hành động không gượng ép, nhẹ nhàng và không can thiệp.
  • Tu dưỡng tâm tính: Đạo gia cho rằng tu dưỡng tâm tính là quá trình làm nhẹ gánh những suy nghĩ và cảm xúc nặng nề, đạt đến trạng thái nhẹ nhàng và an nhiên.

Theo Đạo gia, chữ 轻 (qīng) là biểu tượng của một cuộc sống lý tưởng, nơi con người sống hòa hợp với tự nhiên, giải thoát khỏi những gánh nặng và phiền não, và đạt được sự cân bằng và hài hòa trong tâm hồn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH