Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ "亲戚" (qinqi) là một chữ Hán ghép, gồm hai bộ phận:
Do đó, chữ "亲戚" hàm ý chỉ những người có quan hệ ruột thịt hoặc thông gia với nhau, cùng xuất phát từ một dòng dõi.
Ý nghĩa chính của cụm từ:
亲戚 (qinqi) thường được dùng để chỉ những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân gần gũi, như cha mẹ, anh chị em, vợ chồng, con cái, chú bác, cô dì, họ hàng,...
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
親戚 (qīn qì)
Chữ phồn thể "親" (qīn) được cấu tạo từ:
Chữ "戚" (qì) được cấu tạo từ:
Do đó, chữ "親戚" (qīn qì) có thể hiểu là những người có quan hệ mật thiết, gắn bó chặt chẽ như người trong gia đình, giống như các bộ phận khác nhau của cơ thể dù khác biệt nhưng vẫn là một thể thống nhất.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, "亲戚" (qinqi) là một khái niệm quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa vạn vật trong vũ trụ.
Đạo gia cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều có nguồn gốc từ Đạo, do đó chúng đều có mối quan hệ "thân thích" với nhau. Mối quan hệ này không chỉ là về mặt huyết thống hay hôn nhân, mà còn là về mặt bản chất, cùng xuất phát từ một nguồn gốc.
Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và hòa hợp với mọi người xung quanh, dù là người thân hay người lạ, vì chúng ta đều là thành viên của một gia đình lớn trong vũ trụ. Bằng cách sống hòa hợp với thiên nhiên và mọi người, chúng ta có thể đạt được sự an lạc và tự tại trong cuộc sống.
Chính vì vậy, trong Đạo gia, "亲戚" (qinqi) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ chỉ mối quan hệ gia đình, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mối liên kết giữa vạn vật và vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy