Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 取 (Qǔ): Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng
` `Chữ 取 (Qǔ) trong tiếng Trung có cấu tạo từ hai bộ thủ:
` `Ý nghĩa chính của cụm từ
` `Ý nghĩa chính của chữ 取 (Qǔ) là lấy, cầm, sử dụng, chiếm hữu. Đây là một động từ thể hiện hành động có chủ đích, trong đó chủ thể chủ động thực hiện hành động tiếp cận và kiểm soát đối tượng.
` `Các câu ví dụ
` `Chữ phồn thể
` `Chữ phồn thể của chữ 取 (Qǔ) là 娶 (qǔ). Phân tích về chữ phồn thể này:
` `Ý nghĩa của chữ phồn thể 娶 (qǔ) là lấy vợ, kết hôn.
` `Ý nghĩa trong Đạo gia
` `Trong Đạo gia, chữ 取 (Qǔ) có ý nghĩa triết học sâu sắc. Nó thể hiện nguyên lý "vô vi" (không hành động), theo đó hành động không phải là mục đích mà chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu. Theo Đạo gia, nên hành động một cách tự nhiên, không cưỡng cầu, không bám chấp, và chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có.
` `Theo quan điểm Đạo gia, chữ 取 (Qǔ) tượng trưng cho hành động cầm nắm, nhưng không phải để sở hữu hay kiểm soát, mà để hiểu biết và sử dụng một cách hài hòa. Đây là hành động lấy từ tự nhiên, từ cuộc sống, chứ không phải lấy từ người khác hay từ những ham muốn vật chất.
`Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy