Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 巧克力 (Sô cô la)
Chocolate trong tiếng Trung có nghĩa là sô cô la. Cụm từ này được tạo thành từ hai ký tự: 可 (có thể) và 力 (sức mạnh). 可 (có thể) biểu thị khả năng làm được điều gì đó, trong khi 力 (sức mạnh) biểu thị sức mạnh hoặc năng lượng. Khi kết hợp với nhau, hai ký tự này tạo nên ý nghĩa của "có khả năng làm được điều gì đó".
Chữ phồn thể của 巧克力 là шокола (qiǎokèlì). Chữ phồn thể này phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng nó cũng mang nhiều ý nghĩa hơn.
Bộ 首 宀 (nhà) ở bên trái ám chỉ một mái nhà, biểu thị sự che chở và bảo vệ. Phần còn lại của chữ, 可 (có thể) và 力 (sức mạnh), thể hiện khả năng làm được điều gì đó hoặc sức mạnh để vượt qua nghịch cảnh. Khi kết hợp với nhau, các thành phần này tạo nên ý nghĩa tổng thể của "sức mạnh được che chở".
Trong Đạo gia, chữ 巧克力 mang một ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc. Bộ 首 宀 (nhà) tượng trưng cho Quỷ cốc, một hang động nơi Lão Tử ẩn cư và viết Đạo Đức Kinh. Phần còn lại của chữ, 可 (có thể) và 力 (sức mạnh), tượng trưng cho năng lượng và sức mạnh của Đạo, nguồn năng lượng sáng tạo của vũ trụ.
Khi kết hợp với nhau, các thành phần này tạo nên ý nghĩa tổng thể của "sức mạnh được bảo vệ bởi Quỷ cốc". Điều này ám chỉ đến sức mạnh và tiềm năng bên trong của con người, được nuôi dưỡng và bảo vệ bởi sự khôn ngoan và hiểu biết của Đạo.
Do đó, chữ 巧克力 là một lời nhắc nhở về sức mạnh tiềm ẩn của con người và sự hướng dẫn của Đạo trong hành trình tự khám phá và giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy