Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:**
- Bộ phận bên trái: **"卜"** (bó): Biểu thị cho việc bói toán, phán đoán. - Bộ phận bên phải: **"断"** (đoán): Biểu thị cho việc cắt đứt, quyết định.Ý nghĩa chính của cụm từ:
- Phán đoán, đánh giá, đưa ra quyết định.Các câu ví dụ:
- 判断正確 (pàn duàn zhèng què): Phán đoán chính xác. - 判断错误 (pàn duàn cuò wù): Phán đoán sai lầm. - 判断能力 (pàn duàn néng lì): Khả năng phán đoán. - 法官正在进行判断 (fǎguān zhèngzài jìnxíng pàn duàn): Thẩm phán đang tiến hành phán quyết. - 医生对他的病情做出了判断 (yīshēng duì tā de bìngqíng zuòchūle pàn duàn): Bác sĩ đã đưa ra phán đoán về bệnh tình của anh ấy.Chữ phồn thể:
- Phồn thể: **斷** - Cấu tạo: - Bộ phận bên trái: **"卜"** (bó) - Bộ phận bên phải: **"刀"** (đao)Ý nghĩa trong Đạo gia:
- Trong Đạo gia, chữ "判断" có ý nghĩa quan trọng, biểu thị cho khả năng phân biệt đúng sai, thiện ác, và đưa ra quyết định sáng suốt. - Theo Đạo gia, "phán đoán" là một trong những德 (đức) quan trọng nhất của một người tu hành, giúp họ phân biệt được thế giới bên ngoài và thế giới bên trong, hiểu được bản chất của vạn vật và tuân theo Đạo.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy