phân tích về chữ bình tĩnh, điềm tĩnh
Chữ 冷静 (Lěngjìng)
Cấu tạo của chữ:
- Lý (氵): Bộ thủ "nước", biểu thị trạng thái tĩnh lặng, bình ổn.
- Lãnh (冷): Bộ thủ "lạnh", biểu thị trạng thái nhiệt độ thấp, lạnh lẽo.
Ý nghĩa chính của cụm từ:
- Tĩnh lặng, bình tĩnh, không bị xáo trộn.
- Suy xét sáng suốt, không bị cảm xúc chi phối.
Các câu ví dụ:
- 冷静对待问题, 才不会做出错误的决定。(Lěngjìng duìdài wèntí, cái bú huì zuòchū cuòwù de juédìng.) - Hãy đối mặt với vấn đề một cách bình tĩnh, như vậy mới không đưa ra quyết định sai lầm.
- 在危急时刻, 保持冷静的头脑, 才有可能找到解决办法。(Zài wēijí shíkè, bǎochí lěngjìng de tóunǎo, cái yǒukěnéng zhǎodào jiějué bànfǎ.) - Trong thời điểm nguy cấp, hãy giữ một cái đầu lạnh, như vậy mới có thể tìm ra biện pháp giải quyết.
- 面对突发情况, 越冷静就越容易应对。(Miàn duì túfā qíngkuàng, yuè lěngjìng jiù yuè róngyì yìngdùi.) - Đối mặt với tình huống đột ngột, càng bình tĩnh thì càng dễ ứng phó.
- 冷静思考, 做出正确的判断。(Lěngjìng sīkǎo, zuòchū zhèngquè de pànduàn.) - Suy nghĩ một cách bình tĩnh, đưa ra phán đoán chính xác.
- 在愤怒时, 尝试让自己冷静下来, 避免说出过激的话。(Zài fènnu shí, chángshì ràng zìjǐ lěngjìng xiàlái, bìmiǎn shuōchū guòjī de huà.) - Khi tức giận, hãy cố gắng để bản thân bình tĩnh lại, tránh nói ra những lời quá khích.
Chữ phồn thể:
Phân tích chữ phồn thể:
- Lý (氵): Ở chữ phồn thể, bộ thủ "nước" được viết thành 3 nét xiên lồng vào nhau, thể hiện sự chảy trôi liên tục, không ngừng nghỉ.
- Lãnh (冷): Ở chữ phồn thể, bộ thủ "lạnh" được viết với nhiều nét phức tạp, thể hiện sự phức tạp của tâm trạng khi cảm thấy lạnh lẽo.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 冷静 (lěngjìng) là một trạng thái tâm trí quan trọng. Nó được coi là biểu hiện của sự tĩnh lặng, không bị xáo trộn của tâm trí, nơi người ta có thể nhìn nhận mọi thứ một cách khách quan và sáng suốt. Khi tâm trí bình tĩnh, người ta mới có thể đạt được sự hòa hợp với Đạo (con đường). Đạo gia nhấn mạnh rằng, để đạt được sự bình tĩnh, cần phải buông bỏ những ham muốn, chấp trước và chấp nhận sự thay đổi liên tục của cuộc sống.