Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ buồn ngủ

Cấu tạo của chữ:

Chữ 困 bao gồm hai bộ phận: bộ日 (Nhật) bên trái và bộ木 (Mộc) bên phải. Bộ Nhật tượng trưng cho mặt trời, trong khi bộ Mộc tượng trưng cho cây cối.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

困 có nghĩa là "mệt mỏi", "vất vả", "khó khăn". Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự khó khăn, gian khổ hoặc sự tuyệt vọng.

Các câu ví dụ:

  • 我今天很困。 (Wǒ jīntiān hěn kùn.) - Hôm nay tôi rất mệt.
  • 这个工作很困。 (Zhège gōngzuò hěn kùn.) - Công việc này rất vất vả.
  • 人生之路很困。 (Rénshēng zhī lù hěn kùn.) - Đường đời rất gian nan.
  • 我感到很困。 (Wǒ gǎndào hěn kùn.) - Tôi cảm thấy rất tuyệt vọng.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 困 là 睏. Chữ này có thêm bộ 示 (Thị) ở bên trái. Bộ Thị tượng trưng cho sự báo hiệu hoặc chỉ dẫn.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 困 được coi là một trạng thái quan trọng trong quá trình tu luyện. Nó là giai đoạn mà người tu luyện phải vượt qua những khó khăn, gian khổ và chướng ngại vật. Việc vượt qua được trạng thái 困 được coi là một bước tiến quan trọng trên con đường tu Đạo.

Có một câu nói nổi tiếng trong Đạo gia về 困: "困则思变,变则通,通则久。" (Kùn zé sī biàn, biàn zé tōng, tōng zé jiǔ.) - Nghĩa là: Khi gian nan thì phải biết thay đổi, biết thay đổi thì sẽ thông suốt, thông suốt thì mới trường tồn.

Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Nó cũng cho thấy rằng những khó khăn thường là cơ hội để chúng ta phát triển và trưởng thành hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH