Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 开玩笑**
Chữ 开玩笑 (kāiwánxiào) bao gồm hai phần: - **开 (kāi):** Mở, bắt đầu, khởi xướng. - **玩笑 (wánxiào):** Đùa giỡn, trêu chọc, lời nói đùa. **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ 开玩笑 có nghĩa là đùa giỡn, trêu chọc, nói đùa. Nó được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc lời nói không nghiêm túc, mang tính giải trí hoặc chọc cười. **Các câu ví dụ**
- **我们只是开玩笑,别当真。** (Wǒmen zhǐshì kāiwánxiào, bié dàngzhēn.)
Chúng ta chỉ đùa thôi, đừng nghiêm túc như vậy.
- **这个玩笑开得太过了。** (Zhège wánxiào kāi dé tài guòle.)
Câu đùa này hơi quá.
- **他总是开玩笑,很幽默。** (Tā zǒngshì kāiwánxiào, hěn yōumò.)
Anh ấy luôn đùa giỡn, rất hài hước.
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 开玩笑 là 闓玩笑 (kāiwánxiào). - **闓 (kāi):** Chữ phồn thể của 开 (kāi). Có nghĩa là "mở ra". - **玩笑 (wánxiào):** Chữ phồn thể của 玩笑 (wánxiào). Có nghĩa là "đùa giỡn". **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 开玩笑 có ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ đùa giỡn. Nó biểu thị trạng thái "vô vi" (làm mà như không làm) và "tự nhiên" của Đạo. - **Vô vi:** Khi đùa giỡn, chúng ta không có mục đích hay ý đồ cụ thể. Chúng ta chỉ đơn giản là để bản thân đi theo dòng chảy tự nhiên của sự vật. - **Tự nhiên:** Đùa giỡn là một hoạt động bản năng và chân thực, không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc kỳ vọng xã hội. Do đó, trong Đạo gia, 开玩笑 được coi là một cách để hòa nhập với Đạo và trải nghiệm sự tự do và bản chất chân thực của chính mình.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy