Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kỳ nghỉ đông

`

**寒假**

` `

1. Cấu tạo của chữ

` `

Chữ "寒假" bao gồm hai bộ phận:

` `
    ` `
  • Bộ phận bên trái: Bộ "氵" (thủy), biểu thị nước.
  • ` `
  • Bộ phận bên phải: Bộ "寒" (hàn), có nghĩa là lạnh.
  • ` `
` `

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

` `

Cụm từ "寒假" có nghĩa là kỳ nghỉ đông.

` `

3. Các câu ví dụ

` `
    ` `
  1. 寒假到了,孩子们终于可以休息了。[Hàn jià dào le, hái zǐ men zhōng yú kě yǐ xiū xī le.] - Kỳ nghỉ đông đã đến, bọn trẻ cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi.
  2. ` `
  3. 我计划在寒假去旅游。[Wǒ jì huà zài hàn jià qù lǚ yóu.] - Tôi dự định đi du lịch vào kỳ nghỉ đông.
  4. ` `
  5. 寒假期间天气很冷。[Hàn jià qī jiān tiān qì hěn lěng.] - Thời tiết rất lạnh trong kỳ nghỉ đông.
  6. ` `
  7. 寒假作业很多。[Hàn jià zuò yè hěn duō.] - Kỳ nghỉ đông có rất nhiều bài tập.
  8. ` `
  9. 我寒假想去滑雪。[Wǒ hàn jià xiǎng qù huá xuě.] - Tôi muốn đi trượt tuyết vào kỳ nghỉ đông.
  10. ` `
` `

4. Chữ phồn thể

` `

Chữ phồn thể của "寒假" là "寒假".

` `

Phân tích về chữ phồn thể:

` `
    ` `
  • Bộ phận bên trái: Bộ "氵" (thủy) được viết theo kiểu phồn thể, với nét cong mềm mại hơn.
  • ` `
  • Bộ phận bên phải: Bộ "寒" (hàn) được viết theo kiểu phồn thể, với các nét phức tạp hơn, bao gồm một nét cong bao quanh hai nét thẳng đứng.
  • ` `
` `

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

` `

Trong Đạo gia, chữ "寒假" mang ý nghĩa là thời kỳ ẩn dụ.

` `

Cụ thể, chữ "寒" biểu thị tính chất lạnh giá, tĩnh lặng và tách biệt. Đây là thời điểm thích hợp để nội tâm và tĩnh dưỡng, từ bỏ các hoạt động bên ngoài và quay trở về với bản thể bên trong.

` `

Thời kỳ "寒假" trong Đạo gia cũng có thể được hiểu như một thời gian để buông bỏ những điều không còn cần thiết, để chuẩn bị cho sự tái sinh và phát triển mới trong tương lai.

`
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH