Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quốc tịch

## **国籍** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **国籍** bao gồm hai chữ: * **国 (guó):** Có nghĩa là đất nước, quốc gia. * **籍 (jí):** Có nghĩa là gốc, nguồn gốc, hộ khẩu. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **国籍** có nghĩa là tư cách pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức với một quốc gia cụ thể. Nó thể hiện mối liên hệ chính trị và pháp lý giữa cá nhân hoặc tổ chức đó với quốc gia đó. **3. Các câu ví dụ** * 她是中国国籍。 * Shì zhōngguó guójí. * Cô ấy có quốc tịch Trung Quốc. * 他是美国国籍。 * Tā shì měiguó guójí. * Anh ấy có quốc tịch Mỹ. * 这个公司是日本国籍。 * Zhège gōngsī shì rìběn guójí. * Công ty này có quốc tịch Nhật Bản. * 我想申请中国国籍。 * Wǒ xiǎng shēnqǐng zhōngguó guójí. * Tôi muốn xin quốc tịch Trung Quốc. * 他不能申请中国国籍,因为他是外国国籍。 * Tā bùnéng shēnqǐng zhōngguó guójí, yīnwèi tā shì wàiguó guójí. * Anh ấy không thể xin quốc tịch Trung Quốc vì anh ấy có quốc tịch nước ngoài. **4. Chữ phồn thể** **國籍** **Phân tích chữ phồn thể:** * **國 (guó):** * 部首:囗 (wei) * Phụ âm:国 (guó) * **籍 (jí):** * Bộ首:竹 (zhú) * Phụ âm:及 (jí) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **国籍** tượng trưng cho sự ràng buộc và giới hạn. Đạo gia tin rằng con người nên vượt qua những ràng buộc của quốc gia và tìm kiếm sự tự do và hòa bình bên trong. **Ý nghĩa sâu xa:** * **Quốc:** Đại diện cho thế giới vật chất, nơi đầy rẫy sự phân biệt và xung đột. * **籍:** Chỉ sự ràng buộc với thế giới vật chất, khiến con người bị hạn chế và kìm hãm. Đạo gia tin rằng bằng cách buông bỏ **国籍**, con người có thể đạt đến trạng thái vô vi, nơi họ không còn bị ràng buộc bởi những lo lắng thế tục và đạt được sự hợp nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH