Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 贵 là chữ tượng hình, gồm 2 bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 贵 có nghĩa là "quý giá", "có giá trị". Ngoài ra, nó còn có thể dùng để chỉ "tôn kính" hoặc "quý tộc".
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 贵 là 貴. Chữ phồn thể này có thêm nét sổ thẳng đứng ở bên phải, làm tăng thêm ý nghĩa "tôn kính".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 贵 tượng trưng cho sự "trở về cội nguồn". Nó biểu thị hành trình của con người trong việc trở về với bản chất chân thực của mình, thoát khỏi những ràng buộc vật chất và thế tục.
Lão Tử từng nói: "贵生之德,莫大于贵身;贵身之德,莫大于贵命;贵命之德,莫大于贵德;贵德之德,莫大于贵无。" (Đức quý nhất là quý bản thân; quý bản thân nhất là quý mạng sống; quý mạng sống nhất là quý đức; quý đức nhất là quý sự hư vô.)
Qua câu nói này, Lão Tử muốn truyền tải thông điệp rằng con người nên coi trọng bản thân, trân trọng mạng sống và theo đuổi đức hạnh. Và đức hạnh cao nhất chính là sự hư vô, tức là vượt khỏi mọi ràng buộc và đạt đến trạng thái tự do, thanh tịnh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy