Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khép vào

关上 - Quán Thượng

1. Cấu tạo của chữ

关上 được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ Môn (門): Biểu thị cánh cửa, cổng
  • Bộ Thủ (手): Biểu thị bàn tay

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

关上 có nghĩa là đóng cửa, đóng cổng.

3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt)

  • 关上门,别让人进来。Guānshang mén, bié ràng rén jìn lái. Đóng cửa lại, đừng để người khác vào.
  • 我关上了窗户。Wǒ guānshàng le chuānghu. Tôi đã đóng cửa sổ.
  • 我们关上了大门。Wǒmen guānshàng le dàmen. Chúng tôi đã đóng cổng lớn.
  • 他把车门关上了。Tā bǎ chēmén guānshàng le. Anh ta đã đóng cửa xe.
  • 请关上门,谢谢。Qǐng guānshang mén, xièxie. Vui lòng đóng cửa, cảm ơn.

4. Chữ phồn thể

关的 chữ phồn thể là 關。Chữ này có thêm bộ 木 (mộc) ở bên trái, biểu thị cho cánh cửa.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 关上 có ý nghĩa vô cùng quan trọng, thể hiện:

  • Đóng lại các lỗ hổng: Chỉ việc thu liễm các giác quan, ngăn chặn những tác động tiêu cực của thế giới bên ngoài.
  • Bảo vệ bản thân: Ngăn chặn những nguồn năng lượng tiêu cực xâm nhập vào nội tâm, bảo vệ tinh thần an định.
  • Trở về với bản thể: Đóng lại các cánh cửa tản mát, hướng nội để tìm kiếm sự bình yên và tĩnh tại.

Trong Đạo đức kinh, Lão Tử có nói: "Đóng chặt cửa, ẩn mình trong nhà."

Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc关上 trong tu luyện Đạo gia. Bằng cách đóng lại các cửa của giác quan và tâm trí, chúng ta có thể tập trung vào bên trong, đạt được sự an định và hòa hợp với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH