phân tích về chữ lúc đầu, trước đây
```html
Chữ 本来
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 本来 bao gồm hai bộ phận:
- Bộ 木 (mộc): Biểu thị cho cây cối, sự sinh trưởng.
- Bộ 本 (bản): Biểu thị cho gốc rễ, nguồn gốc.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
本来 có nghĩa ban đầu, vốn có, tự nhiên, không thay đổi.
3. Các câu ví dụ
- 本来无一物,何处惹尘埃。(běn lái wú yī wù, hé chù rě chén āi?) - Vốn dĩ không có gì, cớ gì phải lo lắng? (Thiền Tông)
- 一切众生本来是佛。(yī qiè zhòng shēng běn lái shì fó) - Tất cả chúng sinh vốn dĩ là Phật.
- 江山如此多娇,引无数英雄竞折腰。(jiāng shān rúcǐ duō jiāo, yǐn wú shù yīng xióng jìng zhé yāo) - Thiên nhiên tươi đẹp như vậy, khiến biết bao anh hùng phải cúi đầu (Tô Đông Pha)
- 人生自古谁无死,留取丹心照汗青。(rén shēng zì gǔ shuí wú sǐ, líu qǔ dān xīn zhào hàn qīng) - Từ xưa đến nay, ai mà chẳng chết, chỉ cần lòng son sáng mãi trong sách sử (Văn Thiên Tường)
- 千古兴亡多少事,悠悠。不尽长江滚滚流。(qiān gǔ xīng wáng duō shǎo shì, yōu yōu. bù jìn cháng jiāng gǔn gǔn liú) - Biết bao chuyện hưng vong qua bao thế hệ,悠悠然. Dòng sông Trường Giang vẫn cuồn cuộn chảy mãi (Tô Thức)
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 本来 là 本來.
Phân tích về chữ phồn thể:
- Bộ 木 (mộc): Hình cây cối với các cành lá.
- Bộ 本 (bản): Hình gốc rễ cây, biểu thị cho nguồn gốc.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 本来 là một khái niệm quan trọng, biểu thị cho:
- Tự nhiên:Bản chất vốn có của sự vật, không thay đổi, không bị tác động bên ngoài.
- Vô vi:Để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên, không can thiệp, không cưỡng cầu.
- Trở về nguồn gốc:Quay về với bản chất chân thực, nguyên sơ của mình.
Ý niệm về 本来 khuyến khích con người sống hòa hợp với tự nhiên, không chạy theo danh lợi vật chất, và tìm kiếm sự cân bằng, hài hòa trong cuộc sống.
```